Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 150 kết quả.

Searching result

81

TCVN 3278:1979

Calip đối với ren hệ mét đường kính từ 0,25 đến 0,9 mm. Dung sai

Gauges for metric screw threads of diameters from 0.25 to 0.9 mm. Tolerances

82

TCVN 3279:1979

Calip ren hệ mét lắp ghép có độ dôi. Dung sai

Gauges for metric threads with tightness. Tolerances

83

TCVN 3280:1979

Calip ren Vitvo

Gauges for Whitworth threads. Tolerances

84

TCVN 3285:1979

Calip ren tựa chịu lực. Dung sai

Gauges for strengthened buttress threads. Tolerances

85

TCVN 2510:1978

Dung sai hình dạng và vị trí bề mặt. Thuật ngữ cơ bản và định nghĩa

Deviations from true forms and dispositions of surfaces. Basic terms and definitions

86

TCVN 2753:1978

Calip nút hai phía có bạc lót và đầu đo đường kính từ 0,1 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước

Double-end plug gauges with slip bushes and inserts of diameters from 0,1 up to 1mm (Never use 1mm). Design and dimensions

87

TCVN 2754:1978

Calip nút hai phía có đầu đo lắp ghép đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước

Double-end plug-gauges with inserts of diameters from 0.3 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions

88

TCVN 2755:1978

Calip nút qua có đầu đo đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước

Go plug-gauges with inserts of diameters from 0.30 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions

89

TCVN 2756:1978

Calip nút không qua có đầu đo đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước

Not-go plug-gauges with inserts of diameters from 0.30 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions

90

TCVN 2757:1978

Calip nút hai phía có đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước

Double-ended plug-gauges with inserts of diameters from 0.3 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions

91

TCVN 2758:1978

Calip nút, tay cầm hai phía. Kết cấu và kích thước

Double-ended handles for plug gauges with slip bushes. Design and dimensions

92

TCVN 2759:1978

Calip nút, tay cầm hai phía đầu lắp đường kính 1mm. Kết cấu và kích thước

Double-end handeles for plug gauges with inserts of 1mm nominal diameters. Design and dimensions

93

TCVN 2760:1978

Calip nút hai phía có đầu đo đường kính từ 1 đến 6mm. Kết cấu và kích thước

Double-end plug-gauges, gauging members of diameters from 1 to 6mm. Design and dimensions

94

TCVN 2761:1978

Calip nút qua có đầu đo đường kính từ 1 đến 6mm. Kết cấu và kích thước

Cylindrical go plug gauges. Gauging members of diameters from 1 up to 6mm. Design and dimensions

95

TCVN 2762:1978

Calip nút không qua có đầu đo đường kính từ 1 đến 6mm. Kết cấu và kích thước

Cylindrical not-go plug gauges. Gauging members with from 1 to 6mm nominal diameters. Design and dimensions

96

TCVN 2763:1978

Calip nút hai phía có đầu đo đường kính trên 3 đến 50mm. Kết cấu và kích thước

Double-end plug gauges with inserts of diameters over 3 to 50mm. Design and dimensions

97

TCVN 2764:1978

Calip nút hai phía không qua có đầu đo khuyết đường kính trên 6 đến 50mm. Kết cấu và kích thước

Double-end not-go plug gauges not-full gauring members of diameters from 6 up to 50mm. Design and dimensions

98

TCVN 2765:1978

Calip nút qua có đầu đo đường kính trên 50 đến 75mm. Kết cấu và kích thước

Cylindrical go plug gauges. Gauging members with above 50 up to 75mm nominal diameters. Design and dimensions

99

TCVN 2766:1978

Calip nút không qua có đầu đo đường kính trên 50 đến 75mm. Kết cấu và kích thước

Cylindrical not go plug gauges, gauging members with above 50 up to 75mm nominal diameters. Design and dimensions

100

TCVN 2767:1978

Calip nút không qua có đầu đo khuyết đường kính trên 50 đến 75mm. Kết cấu và kích thước

Unpassable plug gauges with not-full inserts of diameters above 50 up to 75mm. Design and dimensions

Tổng số trang: 8