-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12648:2020Thiết bị vệ sinh - Chậu rửa - Yêu cầu tính năng và phương pháp thử Sanitary appliances - Wash basins - Functional requirement and test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12647:2020Bệ xí xổm Sitting water closet pan |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2278:1978Mực in rotary-typo (in báo). Yêu cầu kỹ thuật Printing inks for rotary typography. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2281:1978Máy điện quay. Ký hiệu chữ của các kích thước lắp nối và kích thước choán chỗ Rotary electric machines. Letter symbols for connecting and overall dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 3274:1979Calip ren hệ mét đầu đo qua gắn hợp kim cứng. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Metric thread gauges with go inserts with cemented carbide control metric threads. Basic dimensions and specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 2291:1978Phương tiện bảo vệ người lao động. Phân loại Protective equipments and devices. Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 3277:1979Calip ren hệ mét. Dung sai Gauges for metric threads. Tolerances |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 3280:1979Calip ren Vitvo Gauges for Whitworth threads. Tolerances |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 2277:1978Mực in typo. Yêu cầu kỹ thuật Printing inks for typography. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 3278:1979Calip đối với ren hệ mét đường kính từ 0,25 đến 0,9 mm. Dung sai Gauges for metric screw threads of diameters from 0.25 to 0.9 mm. Tolerances |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 834,000 đ | ||||