-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13511:2022Mặt sân thể thao – Xác định tính chất kéo của bề mặt sân bằng vật liệu tổng hợp Surfaces for sports areas – Determination of tensile properties of synthetic sports surfaces |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5339:1991Bảo vệ ăn mòn. Trạm thí nghiệm khí hậu. Các yêu cầu chung Corrosion protection. Atmosphere laboratories. General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2763:1978Calip nút hai phía có đầu đo đường kính trên 3 đến 50mm. Kết cấu và kích thước Double-end plug gauges with inserts of diameters over 3 to 50mm. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |