Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 192 kết quả.
Searching result
161 |
TCVN 5738:2001Hệ thống báo cháy tự động - Yêu cầu kỹ thuật Automatic fire alarm system - Technical requirements |
162 |
TCVN 6379:1998Thiết bị chữa cháy. Trụ nước chữa cháy. Yêu cầu kỹ thuật Fire protection equipment. Fire hydrant. Technical requiments |
163 |
TCVN 6259-5:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction |
164 |
TCVN 6305-1:1997Phòng chữa cháy. Hệ thống sprinklơ tự động. Phần 1: Yêu cầu và phương pháp thử đối với sprinklơ Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 1: Requirements and test methods for sprinkler |
165 |
TCVN 6305-2:1997Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống sprinklơ tự động. Phần 2: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van báo động kiểu ướt, buồng hãm và cơ cấu báo động kiểu nước Fire protection – Automatic sprinkler systems - Part 2: Requirements and test methods for wet alarm valves, retard chambers and water motor alarms |
166 |
TCVN 6305-3:1997Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống sprinklơ tự động. Phần 3: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van ống khô Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 3: requirements and test methods for dry pipe valves |
167 |
TCVN 6305-4:1997Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống sprinklơ tự động. Phần 4: Yêu cầu và phương pháp thử đối với cơ cấu mở nhanh Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 4: Requirements and test methods for quick-opening devices |
168 |
TCVN 6305-5:1997Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống sprinklơ tự động. Phần 5: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van tràn Fire protection - Automatic sprinkler systems - Part 5: Requirements and test methods for deluge valves |
169 |
TCVN 6100:1996Phòng cháy chữa cháy. Chất chữa cháy - Cacbon đioxit Fire protection. Fire extinguishing media - Carbon dioxide |
170 |
TCVN 6101:1996Thiết bị chữa cháy. Hệ thống chữa cháy cacbon đioxit. Thiết kế và lắp đặt Fire protection equipment. Carbon dioxide extinguishing systems for use on premises. Design and installation |
171 |
TCVN 6102:1996Phòng cháy chữa cháy - Chất chữa cháy - Bột Fire protection - Fire extinguishing media - Powder |
172 |
TCVN 6103:1996Phòng cháy chữa cháy - Thuật ngữ - Khống chế khói Fire protection - Vocabulary - Smoke control |
173 |
TCVN 6160:1996Phòng cháy chữa cháy - Nhà cao tầng - Yêu cầu thiết kế Fire protection - High rise building - Design requirements |
174 |
TCVN 6161:1996Phòng cháy chữa cháy - Chợ và trung tâm thương mại - Yêu cầu thiết kế Fire protection - Market and supermarket - Design requirements |
175 |
TCVN 6223:1996Cửa hàng khí đốt hoá lỏng. Yêu cầu chung về an toàn Liquefied Petroleum Gas (LPG) store. General safety requirements |
176 |
TCVN 2622:1995Phòng cháy, chống cháy cho nhà và công trình - Yêu cầu thiết kế Fire protection of buildings - Design requirements |
177 |
TCVN 2693:1995Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp lửa cốc kín Petroleum products. Determination of flash point . Closed cup method |
178 |
|
179 |
|
180 |
TCVN 5760:1993Hệ thống chữa cháy - Tiêu cầu chung về thiết kế, lắp đặt và sử dụng Fire-extinguishing system - General requirements of design, installation and utilize |