-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2990:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses E-E. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7435-1:2004Phòng cháy, chữa cháy . Bình chữa cháy xách tay và xe đẩy chữa cháy. Phần 1: Lựa chọn và bố trí Fire protection. Portable and wheeled fire extinguishers. Part 1: Selection and installation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |