Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 383 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 10495:2015Chất lượng nước. Xác định một số chất không phân cực.Phương pháp sử dụng sắc ký khí kết hợp khối phổ (GC-MS). 31 Water quality -- Determination of selected non-polar substances -- Method using gas chromatography with mass spectrometric detection (GC-MS) |
82 |
TCVN 10496:2015Chất lượng nước. Xác định 16 hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) trong nước. Phương pháp sử dụng sắc ký khí kết hợp khối phổ (GC-MS). 34 Water quality -- Determination of 16 polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH) in water -- Method using gas chromatography with mass spectrometric detection (GC-MS) |
83 |
TCVN 10499-2:2015Chất lượng nước. Xác định chỉ số dầu HYDROCACBON. Phần 2: Phương pháp chiết dung môi và sắc ký khí. 24 Water quality -- Determination of hydrocarbon oil index -- Part 2: Method using solvent extraction and gas chromatography |
84 |
TCVN 10806-1:2015Chất lượng nước. Xác định độc tính gây chết cấp tính của các chất đối với cá nước ngọt [brachydanio rerio hamilton-buchanan (teleostei, cyprinidae)]. Phần 1: Phương pháp tĩnh. 16 Water quality -- Determination of the acute lethal toxicity of substances to a freshwater fish [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] -- Part 1: Static method |
85 |
TCVN 10806-2:2015Chất lượng nước. Xác định độc tính gây chết cấp tính của các chất đối với cá nước ngọt [brachydanio rerio hamilton-buchanan (teleostei, cyprinidae)]. Phần 3: Phương pháp bán tĩnh. 16 Water quality -- Determination of the acute lethal toxicity of substances to a freshwater fish [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] --Part 2: Semi-static method |
86 |
TCVN 10806-3:2015Chất lượng nước. Xác định độc tính gây chết cấp tính của các chất đối với cá nước ngọt [brachydanio rerio hamilton-buchanan (teleostei, cyprinidae)]. Phần 3: Phương pháp dòng chảy. 17 Water quality -- Determination of the acute lethal toxicity of substances to a freshwater fish [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] --Part 3: Flow-through method |
87 |
TCVN 10807-1:2015Chất lượng nước. Xác định sự ức chế quá trình tạo khí của vi khuẩn kỵ khí. Phần 1: Phép thử chung. 21 Water quality -- Determination of inhibition of gas production of anaerobic bacteria -- Part 1: General test |
88 |
TCVN 10807-2:2015Chất lượng nước. Xác định sự ức chế quá trình tạo khí của vi khuẩn kỵ khí. Phần 2: Phép thử đối với nồng độ sinh khối thấp. 19 Water quality -- Determination of inhibition of gas production of anaerobic bacteria -- Part 2: Test for low biomass concentrations |
89 |
TCVN 11125:2015Chất lượng nước. Sự hấp phụ của các chất lên bùn hoạt hóa. Phép thử theo mẻ sử dụng phương pháp phân tích đặc trưng. 17 Water quality -- Adsorption of substances on activated sludge -- Batch test using specific analytical methods |
90 |
TCVN 11126:2015Chất lượng nước. Phép thử độc tính để đánh giá sự ức chế quá trình nitrat hóa của vi sinh vật trong bùn hoạt hóa. 17 Water quality -- Toxicity test for assessing the inhibition of nitrification of activated sludge microorganisms |
91 |
TCVN 11127:2015Chất lượng nước. Đánh giá quá trình phân hủy sinh học hiếu khí của các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Phương pháp bùn hoạt hóa bán liên tục. 15 Water quality -- Evaluation of the aerobic biodegradability of organic compounds in an aqueous medium -- Semi-continuous activated sludge method (SCAS) |
92 |
TCVN 6181-2:2015Chất lượng nước. Xác định xyanua. Phần 2: Xác định xyanua dễ giải phóng. 20 Water quality -- Determination of cyanide -- Part 2: Determination of easily liberatable cyanide |
93 |
TCVN 6181-3:2015Chất lượng nước. Xác định xyanua. Phần 3: Xác định xyanogen clorua. 13 Water quality -- Determination of cyanide -- Part 3: Determination of cyanogen chloride |
94 |
TCVN 6185:2015Chất lượng nước. Kiểm tra và xác định độ màu. 19 Water quality - Examination and determination of colour |
95 |
TCVN 6663-13:2015Chất lượng nước - Lẫy mẫu - Phần 13: Hướng dẫn lấy mẫu bùn Water quality - Sampling - Part 13: Guidance on sampling of sludges |
96 |
TCVN 6663-19:2015Chất lượng nước - Lẫy mẫu - Phần 19: Hướng dẫn lấy mẫu trầm tích biển Water quality - Sampling - Part 19: Guidance on sampling of marine sediments |
97 |
TCVN 6663-23:2015Chất lượng nước - Lẫy mẫu - Phần 23: Hướng dẫn lấy mẫu thụ động nước mặt Water quality - Sampling - Part 23: Guidance on passive sampling in surface waters |
98 |
TCVN 7723-1:2015Chất lượng nước. Xác định xyanua tổng số và xyanua tự do sử dụng phương pháp phân tích dòng chảy (FIA và CFA). Phần 1: Phương pháp phân tích dòng bơm vào (FIA). 21 Water quality -- Determination of total cyanide and free cyanide using flow analysis (FIA and CFA) -- Part 1: Method using flow injection analysis (FIA) |
99 |
TCVN 7723-2:2015Chất lượng nước. Xác định xyanua tổng số và xyanua tự do sử dụng phương pháp phân tích dòng chảy (FIA và CFA). Phần 2: Phương pháp phân tích dòng chảy liên tục (CFA). 27 Water quality -- Determination of total cyanide and free cyanide using flow analysis (FIA and CFA) -- Part 2: Method using continuous flow analysis (CFA) |
100 |
TCVN 9720:2013Chất lượng nước. Phương pháp xác định hàm lượng Bo trong nước Standard Test Method for Boron In Water |