Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 383 kết quả.
Searching result
281 |
TCVN 6226:1996Chất lượng nước. Phép thử sự ức chế khả năng tiêu thụ oxy của bùn hoạt hoá dùng để oxy hóa các hợp chất cacbon và amoni Water quality. Test for inhibition of oxygen consumption by activated sludge |
282 |
TCVN 5070:1995Chất lượng nước. Phương pháp khối lượng xác định dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ Water quality - Weight method for determination of oil and oil product |
283 |
TCVN 5294:1995Chất lượng nước. Quy tắc lựa chọn và đánh giá chất lượng nguồn tập trung cấp nước uống, nước sinh hoạt Water quality. Principle for choice and quality assessment of water sources for drinking and household water supply |
284 |
TCVN 5295:1995Chất lượng nước. Yêu cầu chung về bảo vệ nước mặt và nước ngầm khỏi bị nhiễm bẩn do dầu và sản phẩm dầu Water quality. General requirements for protection of surface and underground water from pollution caused by oil and oil products |
285 |
TCVN 5296:1995Chất lượng nước. Quy tắc bảo vệ nước khỏi bị nhiễm bẩn khi vận chuyển dầu và các sản phẩm dầu theo đường ống Water quality. Principle for water protection from pollution caused by oil and oil products conducting through the pipes |
286 |
TCVN 5298:1995Yêu cầu chung đối với việc sử dụng nước thải và cặn lắng của chúng dùng để tưới và làm phân bón General requirements for the use of waste waters and their sludges for watering and fertilising purposes |
287 |
TCVN 5499:1995Chất lượng nước. Phương pháp Uyncle (Winkler) xác định oxy hoà tan Water quality. Winkler method for determination of dissolved oxygen |
288 |
TCVN 5524:1995Chất lượng nước. Yêu cầu chung về bảo vệ nước mặt khỏi nhiễm bẩn Water quality - General requirements for protection of surface water against pollution |
289 |
TCVN 5525:1995Chất lượng nước. Yêu cầu chung đối với việc bảo vệ nước ngầm Water quality. General requirements for protection of underground water |
290 |
TCVN 5942:1995Chất lượng nước. Tiêu chuẩn chất lượng nước mặt Water quality. Surface water quality standard |
291 |
TCVN 5943:1995Chất lượng nước. Tiêu chuẩn chất lượng nước biển ven bờ Water quality. Coastal water quality standard |
292 |
TCVN 5944:1995Chất lượng nước. Tiêu chuẩn chất lượng nước ngầm Water quality. Ground water quality standard |
293 |
|
294 |
|
295 |
|
296 |
|
297 |
|
298 |
|
299 |
|
300 |
|