Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 384 kết quả.

Searching result

201

TCVN 6828:2001

Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học hiếu khí \"hoàn toàn\" các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Phương pháp phân tích nhu cầu oxy sinh hoá (thử bình kín)

Water quality. Evaluation in an aqueous medium of the \"ultimate\" aerobic biodegradability of organic compounds. Method by analysis of biochemical oxygen demand (closed bottle test)

202

TCVN 6830:2001

Chất lượng nước - Xác định hoạt động độ triti - Phương pháp đếm nhấp nháy trong môi trường lỏng

Water quality - Determination of tritium activity concentration - Liquid scintillation counting method

203

TCVN 6831-1:2001

Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio Fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 1: Phương pháp sử dụng vi khuẩn tươi

Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 1: Method using freshly prepared bacteria

204

TCVN 6831-2:2001

Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 2: Phương pháp sử dụng vi khuẩn khô-lỏng

Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 2: Method using liquid-dried bacteria

205

TCVN 6831-3:2001

Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 3: Phương pháp sử dụng vi khuẩn đông - khô

Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 3: Method using freeze-dried bacteria

206

TCVN 6918:2001

Chất lượng nước - Hướng dẫn chuẩn bị và xử lý hợp chất hữu cơ ít tan trong nước để đánh giá sự phân huỷ sinh học trong môi trường nước

Water quality - Guidance for their preparation and treatment of poorly water-soluble organic compounds for the subsequent evaluation of their biodegradability in an aqueous medium

207

TCVN 6917:2001

Chất lượng nước - Đánh giá sự phân huỷ sinh học ưa khí cuối cùng của các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước - Phép thử tĩnh (phương pháp zahn-wellens)

Water quality - Evaluation of ultimate aerobic biodegradability of organic compounds in aqueous medium - Static test (Zahn-wellents method)

208

TCVN 6196-3:2000

Chất lượng nước. Xác định natri và kali. Phần 3: Xác định natri và kali bằng đo phổ phát xạ ngọn lửa

Water quality. Determination of sodium and potassium. Part 3: Determination of sodium and potassium by flame emission spectrometry

209

TCVN 6494-2:2000

Chất lượng nước. Xác định các anion hoà tan bằng sắc ký lỏng ion. Phần 2: Xác định bromua, clorua, nitrat, nitrit, orthophosphat và sunphat trong nước thải

Water quality. Determination of dissolved anion by liquid chromatography of ions. Parts 2: Determination of bromide, chloride, nitrate, nitrite, orthophosphate and sulfate in waste water

210

TCVN 6494-3:2000

Chất lượng nước. Xác định các anion hoà tan bằng sắc ký lỏng ion. Phần 3: Xác định cromat, iodua, sunfit, thioxyanat và thiosunfat

Water quality. Determination of dissolved anion by liquid chromatography of ions. Part 3: Determination of chromate, iodide, sulfite, thiocyanate and thiosulffate

211

TCVN 6494-4:2000

Chất lượng nước. Xác định các anion hoà tan bằng sắc ký lỏng ion. Phần 4: Xác định clorat, clorua và clorit trong nước nhiễm bẩn thấp

Water quality. Determination of dissolved anion by liquid chromatography of ions. Part 4: Determination of chlorrate, chlorride and chlorite in water with low contamination

212

TCVN 6620:2000

Chất lượng nước. Xác định amoni. Phương pháp điện thế

Water quality. Determination of ammonium. Potentiometric method

213

TCVN 6621:2000

Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học hiếu khí \"cuối cùng\" của các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Phương pháp phân tích cacbon hữu cơ hoà tan (DOC)

Water quality. Evaluation in an aqueous medium of the \"ultimate\" aerobic biodegradability of organic compounds. Method by analysis of dissolved organic cacbon (DOC)

214

TCVN 6622-1:2000

Chất lượng nước. Xác định chất hoạt động bề mặt. Phần 1. Xác định chất hoạt động bề mặt anion bằng phương pháp đo phổ dùng metylen xanh

Water quality. Determination of surfactants. Part 1. Determination of anionic surfactants by the methylene blue spectrometric method

215

TCVN 6622-2:2000

Chất lượng nước. Xác định chất hoạt động bề mặt. Phần 2. Xác định chất hoạt động bề mặt không ion sử dụng thuốc thử dragendorff

Water quality. Determination of surfactants. Part 2. Determination of non-ionic surfactants using Dragendorff reagent

216

TCVN 6623:2000

Chất lượng nước. Xác định nhôm. Phương pháp đo phổ dùng pyrocatechol tím

Water quality. Determination of aluminium. Spectrometric method using pyrocatechol violet

217

TCVN 6624-1:2000

Chất lượng nước. Xác định nitơ. Phần 1: Phương pháp phân huỷ mẫu bằng perdisunfat

Water quality. Determination of nitrogen. Part 1: Method using oxidative digestion with peroxodisunfate

218

TCVN 6624-2:2000

Chất lượng nước. Xác định nitơ. Phần 2: Xác định nitơ liên kết bằng huỳnh quang sau khi đốt mẫu và oxy hoá thành nitơ đioxit

Water quality. Determination of nitrogen. Part 1: Determination of bound nitrogen, after combustion and oxidation to nitrogen dioxide, using chemiluminescence

219

TCVN 6625:2000

Chất lượng nước. Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh

Water quality. Determination suspended solids by filtration through glass-fibre filtes

220

TCVN 6626:2000

Chất lượng nước. Xác định asen. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua)

Water quality. Determination arsenic. Atomic absorption spectrometric method (hydride technique)

Tổng số trang: 20