Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 383 kết quả.
Searching result
201 |
TCVN 6830:2001Chất lượng nước - Xác định hoạt động độ triti - Phương pháp đếm nhấp nháy trong môi trường lỏng Water quality - Determination of tritium activity concentration - Liquid scintillation counting method |
202 |
TCVN 6831-1:2001Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio Fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 1: Phương pháp sử dụng vi khuẩn tươi Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 1: Method using freshly prepared bacteria |
203 |
TCVN 6831-2:2001Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 2: Phương pháp sử dụng vi khuẩn khô-lỏng Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 2: Method using liquid-dried bacteria |
204 |
TCVN 6831-3:2001Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 3: Phương pháp sử dụng vi khuẩn đông - khô Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 3: Method using freeze-dried bacteria |
205 |
TCVN 6918:2001Chất lượng nước - Hướng dẫn chuẩn bị và xử lý hợp chất hữu cơ ít tan trong nước để đánh giá sự phân huỷ sinh học trong môi trường nước Water quality - Guidance for their preparation and treatment of poorly water-soluble organic compounds for the subsequent evaluation of their biodegradability in an aqueous medium |
206 |
TCVN 6917:2001Chất lượng nước - Đánh giá sự phân huỷ sinh học ưa khí cuối cùng của các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước - Phép thử tĩnh (phương pháp zahn-wellens) Water quality - Evaluation of ultimate aerobic biodegradability of organic compounds in aqueous medium - Static test (Zahn-wellents method) |
207 |
TCVN 6196-3:2000Chất lượng nước. Xác định natri và kali. Phần 3: Xác định natri và kali bằng đo phổ phát xạ ngọn lửa Water quality. Determination of sodium and potassium. Part 3: Determination of sodium and potassium by flame emission spectrometry |
208 |
TCVN 6494-2:2000Chất lượng nước. Xác định các anion hoà tan bằng sắc ký lỏng ion. Phần 2: Xác định bromua, clorua, nitrat, nitrit, orthophosphat và sunphat trong nước thải Water quality. Determination of dissolved anion by liquid chromatography of ions. Parts 2: Determination of bromide, chloride, nitrate, nitrite, orthophosphate and sulfate in waste water |
209 |
TCVN 6494-3:2000Chất lượng nước. Xác định các anion hoà tan bằng sắc ký lỏng ion. Phần 3: Xác định cromat, iodua, sunfit, thioxyanat và thiosunfat Water quality. Determination of dissolved anion by liquid chromatography of ions. Part 3: Determination of chromate, iodide, sulfite, thiocyanate and thiosulffate |
210 |
TCVN 6494-4:2000Chất lượng nước. Xác định các anion hoà tan bằng sắc ký lỏng ion. Phần 4: Xác định clorat, clorua và clorit trong nước nhiễm bẩn thấp Water quality. Determination of dissolved anion by liquid chromatography of ions. Part 4: Determination of chlorrate, chlorride and chlorite in water with low contamination |
211 |
TCVN 6620:2000Chất lượng nước. Xác định amoni. Phương pháp điện thế Water quality. Determination of ammonium. Potentiometric method |
212 |
TCVN 6621:2000Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học hiếu khí \"cuối cùng\" của các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Phương pháp phân tích cacbon hữu cơ hoà tan (DOC) Water quality. Evaluation in an aqueous medium of the \"ultimate\" aerobic biodegradability of organic compounds. Method by analysis of dissolved organic cacbon (DOC) |
213 |
TCVN 6622-1:2000Chất lượng nước. Xác định chất hoạt động bề mặt. Phần 1. Xác định chất hoạt động bề mặt anion bằng phương pháp đo phổ dùng metylen xanh Water quality. Determination of surfactants. Part 1. Determination of anionic surfactants by the methylene blue spectrometric method |
214 |
TCVN 6622-2:2000Chất lượng nước. Xác định chất hoạt động bề mặt. Phần 2. Xác định chất hoạt động bề mặt không ion sử dụng thuốc thử dragendorff Water quality. Determination of surfactants. Part 2. Determination of non-ionic surfactants using Dragendorff reagent |
215 |
TCVN 6623:2000Chất lượng nước. Xác định nhôm. Phương pháp đo phổ dùng pyrocatechol tím Water quality. Determination of aluminium. Spectrometric method using pyrocatechol violet |
216 |
TCVN 6624-1:2000Chất lượng nước. Xác định nitơ. Phần 1: Phương pháp phân huỷ mẫu bằng perdisunfat Water quality. Determination of nitrogen. Part 1: Method using oxidative digestion with peroxodisunfate |
217 |
TCVN 6624-2:2000Chất lượng nước. Xác định nitơ. Phần 2: Xác định nitơ liên kết bằng huỳnh quang sau khi đốt mẫu và oxy hoá thành nitơ đioxit Water quality. Determination of nitrogen. Part 1: Determination of bound nitrogen, after combustion and oxidation to nitrogen dioxide, using chemiluminescence |
218 |
TCVN 6625:2000Chất lượng nước. Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Water quality. Determination suspended solids by filtration through glass-fibre filtes |
219 |
TCVN 6626:2000Chất lượng nước. Xác định asen. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Water quality. Determination arsenic. Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) |
220 |
TCVN 6634:2000Chất lượng nước. Hướng dẫn xác định cacbon hữu cơ tổng số (TOC) và cacbon hữu cơ hoà tan (DOC) Water quality. Guidelines for the determination of total organic carbon (TOC) and dissolved organic carbon (DOC) |