• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3746:1983

Tài liệu thiết kế. Biểu diễn và ký hiệu quy ước các mối ghép bằng hàn

Symbolic designations and representations of weld and welded joints

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11151:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng sắt tổng. Phương pháp đo phổ 1,10-phenantrolin. 9

Manganese ores and concentrates -- Determination of total iron content -- 1,10-Phenanthroline spectrometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4749:1989

Hộp giảm tốc bánh răng trụ thông dụng. Thông số cơ bản

General purpose cylindrical reductor - Basic parameters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6494-3:2000

Chất lượng nước. Xác định các anion hoà tan bằng sắc ký lỏng ion. Phần 3: Xác định cromat, iodua, sunfit, thioxyanat và thiosunfat

Water quality. Determination of dissolved anion by liquid chromatography of ions. Part 3: Determination of chromate, iodide, sulfite, thiocyanate and thiosulffate

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ