Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 215 kết quả.

Searching result

181

TCVN 6207:1996

Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí ô nhiễm do xe máy lắp động cơ xăng thải ra

Road vehicles. Measurement method for gaseous pollutants emitted by mopeds equipped with a controlled ignition engine

182

TCVN 6208:1996

Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị phân tích khí oxit cacbon. Đặc tính kỹ thuật

Road vehicles. Carbon monoxide analyser equipment. Technical specifications

183

TCVN 6209:1996

Phương tiện giao thông đường bộ. Dụng cụ đo độ khói của khí xả từ động cơ điêzen

Road vehicles. Apparatus for measurement of the opacity of exhaust gas from diesel engines

184

TCVN 6210:1996

Phương tiện giao thông đường bộ. Dụng cụ đo độ khói của khí xả từ động cơ điezen làm việc ở điều kiện trạng thái ổn định

Road vehicles. Apparatus for measurement of the opacity of exhaust gas from diesel engines operating under steady state conditions

185

TCVN 6212:1996

Mô tô và xe máy. Thử độ ô nhiễm. Băng thử công suất

Motorcycles and mopeds. Pollution tests. Chassis dyamometer bench

186

TCVN 5067:1995

Chất lượng không khí - Phương pháp khối lượng xác định hàm lượng bụi

Air quality - Weight method for determination of suspended dusts content

187

TCVN 5293:1995

Chất lượng không khí - Phương pháp Indophenol xác định hàm lượng Amoniac

Air quality - Indophenol method for determination of ammonia content

188

TCVN 5498:1995

Chất lượng không khí. Phương pháp khối lượng xác định bụi lắng

Environment protection. Atmosphere. Determination of mass concentration of dust

189

TCVN 5937:1995

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn chất lượng không khí xung quanh

Air quality. Ambient air quality standard

190

TCVN 5938:1995

Chất lượng không khí. Nồng độ tối đa cho phép của một số chất độc hại trong không khí xung quanh

Air quality. Maximium allowable concentration of hazardous substances in ambient air

191

TCVN 5939:1995

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ

Air quality. Industrial emission standards. Inorganic substances and dusts

192

TCVN 5940:1995

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với các chất hữu cơ

Air quality. Industrial emission standards. Organic substances

193

TCVN 5966:1995

Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Thuật ngữ

Air quality. General aspects. Vocabulary

194

TCVN 5967:1995

Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Các đơn vị đo

Air quality - General aspects - Units of measurement

195

TCVN 5968:1995

Chất lượng không khí. Xác định các hợp chất khí của lưu huỳnh trong không khí xung quanh. Thiết bị lấy mẫu

Air quality. Determination of gaseous sulphur compounds in ambient air. Sampling equipment

196

TCVN 5969:1995

Không khí xung quanh. Xác định chỉ số ô nhiễm không khí bởi các khí axit. Phương pháp chuẩn độ phát hiện điểm cuối bằng chất chỉ thị màu hoặc đo điện thế

Ambient air. Determination of a gaseous acid air pollution index. Titrimetric method with indicator or potentiometric end-point detection

197

TCVN 5970:1995

Lập kế hoạch giám sát chất lượng không khí xung quanh

Planning of ambient air quality monitoring

198

TCVN 5971:1995

Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của lưu huỳnh dioxit. Phương pháp tetracloromercurat (TCM)/pararosanilin

Ambient air - Determination of the mass concentration of sulfur diexide Tetrachloromercurate (TCM) pararosaniline method.

199

TCVN 5972:1995

Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của cacbon monoxit (CO). Phương pháp sắc ký khí

Ambient air. Determination of the mass concentration of carbon monoxide. Gas chromatographic method

200

TCVN 5973:1995

Chất lượng không khí. Phương pháp lấy mẫu phân tầng để đánh giá chất lượng không khí xung quanh

Air quality - Stratifed sampling method for assessment of ambient air quality

Tổng số trang: 11