Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 80 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 9466:2021Chất thải rắn – Hướng dẫn lấy mẫu từ đống chất thải Standard guide for sampling waste piles |
22 |
TCVN 13454:2021Chất thải – Phương pháp xác định hàm lượng ẩm toàn phần của nhiên liệu thải nguy hại bằng chuẩn độ Karl Fischer Standard test method for total moisture of hazardous waste fuel by Karl Fischer titrimetry |
23 |
TCVN 12949:2020Chất thải - Hướng dẫn lập kế hoạch chung lấy mẫu chất thải Standard guide for general planning of waste sampling |
24 |
TCVN 12950:2020Chất thải - Hướng dẫn về lấy mẫu tổ hợp và mẫu phụ hiện trường áp dụng cho các hoạt động quản lý chất thải môi trường Standard Guide for composite sampling and field subsampling for Environmental waste management activities |
25 |
TCVN 12951:2020Chất thải - Hướng dẫn về cách thức lấy mẫu các chất thải không đồng nhất Standard guide for sampling strategies for heterogeneous wastes |
26 |
TCVN 12952:2020Chất thải - Lấy mẫu với thiết bị lấy mẫu chất thải lỏng tổng hợp (COLIWASA) Standard practice for sampling with a composite liquid waste sampler (COLIWASA) |
27 |
TCVN 12955:2020Chất thải - Thực hành lấy mẫu chất thải từ đường ống và điểm xả thải khác Standard practices for sampling wastes from pipes and other point discharges |
28 |
TCVN 12956:2020Chất thải - Phương pháp chiết tuần tự theo mẻ chất thải bằng nước Standard test method for sequential batch extraction of waste with water |
29 |
TCVN 12663:2019Phương pháp chiết nhanh xác định sự rò rỉ khuếch tán từ chất thải đã đóng rắn và chương trình máy tính mô phỏng sự chiết phân đoạn, khuếch tán từ mẫu chất thải hình trụ Standard test method for accelerated leach test for diffusive releases from solidified waste and a computer program to model diffusive, fractional leaching from cylindrical waste forms |
30 |
TCVN 11998:2018Chất dẻo có khả năng phân hủy oxy hóa - Hướng dẫn lão hóa nhiệt Standard Practice for Heat Aging of Oxidatively Degradable Plastics |
31 |
TCVN 11999:2018Chất dẻo có khả năng phân hủy quang học - Hướng dẫn phơi nhiễm dưới đèn huỳnh quang xenon Standard Practice for Exposure of Photodegradable Plastics in a Xenon Arc Apparatus |
32 |
TCVN 12536:2018Thuật ngữ về chất thải và quản lý chất thải Standard terminology for waste and waste management |
33 |
TCVN 12537:2018Chất thải rắn - Thực hành lấy mẫu chất rắn cố kết trong thùng hình trụ hoặc các thùng chứa tương tự Standard practice for sampling consolidated solids in drums or similar containers |
34 |
TCVN 12538:2018Chất thải rắn – Phương pháp phân loại kim loại màu hỗn hợp trong chất thải đô thị Standard classification for municipal-mixed nonferrous metals (MNM) |
35 |
TCVN 12539:2018Chất thải rắn – Thực hành lấy mẫu dòng thải trên hệ thống băng chuyền Standard practice for sampling waste streams on conveyors |
36 |
TCVN 12542:2018Chất thải rắn - Phương pháp thử để xác định độ thu hồi sản phẩm trong thiết bị phân tách vật liệu Standard test method for determination of the recovery of a product in a materials separation device |
37 |
TCVN 12543:2018Chất thải rắn - Phương pháp thử xác định thành phần hoặc độ tinh khiết của dòng vật liệu thải rắn Standard test method for composition or purity of a solid waste materials stream |
38 |
TCVN 12058:2017Chất thải rắn - Phương pháp thực hành lấy mẫu chất rắn không có kết trong thùng hình trụ hoặc các thùng chứa tương tự Standard Practice for Sampling Unconsolidated Solids in Drums or Similar Containers |
39 |
TCVN 12057:2017Chất thải - Phương pháp thử để xác định độ ổn định và khả năng phối trộn của vật liệu thải thể rắn, thể bán rắn hoặc thể lỏng Standard Test Method for Determining the Stability and Miscibility of a Solid, Semi-Solid, or Liquid Waste Material |
40 |
TCVN 11315:2016Xác định biphenyl polyclo hóa (PCB) trong dầu thải. Determination of polychlorinated biphenyls (PCB) in waste oils |