Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 156 kết quả.

Searching result

81

TCVN 37120:2018

Phát triển bền vững cho cộng đồng – Các chỉ số về dịch vụ và chất lượng sống đô thị

Sustainable development in communities – Indicators for city services and quality of life

82

TCVN 37150:2018

Hạ tầng  thông minh cho cộng đồng - Xem xét hoạt động hiện tại liên quan đến chuẩn đo

Smart community infrastructures - Review of existing activities relevant to metrics

83

TCVN 37151:2018

Hạ tầng thông minh cho cộng đồng – Nguyên tắc và yêu cầu đối với chuẩn đo kết quả hoạt động

Smart community infrastructures – Principles and requirements for performance metrics

84

TCVN 37152:2018

Hạ tầng thông minh cho cộng đồng – Khuôn khổ chung về phát triển và vận hành

Smart community infrastructures – Common framework for development and operation

85

TCVN 12254:2018

Bao bì và môi trường – Yêu cầu chung về sử dụng tiêu chuẩn trong lĩnh vực bao bì và môi trường

Packaging and the environment – General requirements for the use of ISO standards in the field of packaging and the environment

86

TCVN 12255:2018

Packaging and the environment – Optimization of the packaging system

Bao bì và môi trường – Tối ưu hóa hệ thống bao bì

87

TCVN 12256:2018

Bao bì và môi trường – Tái sử dụng

Packaging and the environment – Reuse

88

TCVN 12257:2018

Bao bì và môi trường – Tái chế vật liệu

Packaging and the environment – Material recycling

89

TCVN 12258:2018

Bao bì và môi trường – Thu hồi năng lượng

Packaging and the environment – Energy recovery

90

TCVN 12259:2018

Bao bì và môi trƣờng – Tái chế hữu cơ

Packaging and the environment – Organic recycling

91

TCVN 12140:2018

Hướng dẫn xây dựng cộng đồng bền vững

Guidance for community sustainable development

92

TCVN 12135:2018

Thành phố thông minh - Từ vựng

Smart cities - Vocabulary

93

TCVN ISO/TS 14027:2018

Nhãn môi trường và công bố môi trường – Xây dựng các quy tắc phân loại sản phẩm

Environmental labels and declarations – Development of product category rules

94

TCVN ISO 14052:2018

Quản lý môi trường – Hạch toán chi phí dòng vật liệu – Hướng dẫn thực hiện trong chuỗi cung ứng

Environmental management – Material flow cost accounting – Guidance for practical implementation in a supply chain

95

TCVN ISO/TR 14047:2018

Quản lý môi trường ‒ Đánh giá vòng đời của sản phẩm ‒ Hướng dẫn minh họa cách áp dụng TCVN ISO 14044 đối với các tình huống đánh giá tác động

Environmental management ‒ Life cycle assessment ‒ Illustrative examples on how to apply ISO 14044 to impact assessment situations

96

TCVN ISO 37106:2018

Đô thị và cộng đồng bền vững – Hướng dẫn thiết lập mô hình hoạt động của đô thị thông minh cho cộng đồng bền vững

Sustainable cities and communities – Guidance on establishing smart city operating models for sustainable communities

97

TCVN ISO/TR 37121:2018

Phát triển bền vững cho cộng đồng – Danh mục các hướng dẫn và cách tiếp cận hiện hành về sự phát triển bền vững và khả năng phục hồi tại các đô thị

Sustainable development in communities – Inventory of existing guidelines and approaches on sustainable development and resilience in cities

98

TCVN ISO 14034:2017

Quản lý môi trường - Kiểm định công nghệ môi trường (ETV)

Environmental management - Environmental technology verification (ETV)

99

TCVN ISO 14021:2017

Nhãn môi trường và công bố về môi trường - Tự công bố về môi trường (ghi nhãn môi trường kiểu II)

Environmental labels and declarations - Self-declared evironmental claims (Type II enviromental labelling)

100

TCVN ISO 14004:2017

Hệ thống quản lý môi trường - Hướng dẫn chung về áp dụng

Environmental management systems - General guidelines on implementation

Tổng số trang: 8