-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6874-2:2002Chai chứa khí di động. Xác định tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa. Phần 2: Vật liệu phi kim loại Transportable gas cylinders. Compatibility of cylinders and valve materials with gas contents. Part 2: Non-metallic materials |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6874-1:2013Chai chứa khí. Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa. Phần 1: Vật liệu kim loại. 44 Gas cylinders -- Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents -- Part 1: Metallic materials |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO 14024:2019Nhãn môi trường và công bố môi trường – Ghi nhãn môi trường kiểu I – Nguyên tắc và thủ tục Environmental labels and declarations – Type I environmental labelling – Principles and procedures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10356:2017Thép không gỉ - Thành phần hóa học Stainless steels - Chemical composition |
272,000 đ | 272,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN ISO/TR 37121:2018Phát triển bền vững cho cộng đồng – Danh mục các hướng dẫn và cách tiếp cận hiện hành về sự phát triển bền vững và khả năng phục hồi tại các đô thị Sustainable development in communities – Inventory of existing guidelines and approaches on sustainable development and resilience in cities |
540,000 đ | 540,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,188,000 đ |