-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9192-1:2012Máy kéo nông lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ phòng lật trên máy kéo vết bánh hẹp. Phần 1: Kết cấu bảo vệ gắn phía trước. Agricultural and forestry tractors. Roll-over protective structures on narrow-track wheeled tractors. Part 1: Front-mounted ROPS |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 14400:2025Nhiên liệu hàng không – Phương pháp tính nhiệt trị cháy thực Test method for estimation of net heat of combustion of aviation fuels |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13716-2:2025Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm bộ phận động lực điện – Phần 2: Thử nghiệm tính năng của hệ thống động cơ. Electrically propelled road vehicles – Test specification for electric propulsion components – Part 2: Performance testing of the motor system |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 37152:2018Hạ tầng thông minh cho cộng đồng – Khuôn khổ chung về phát triển và vận hành Smart community infrastructures – Common framework for development and operation |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 608,000 đ |