-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12154:2018Thông tin địa lý - Khung dữ liệu ảnh, ô lưới và phủ Geographic information — Imagery, gridded and coverage data framework |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12136:2018Khung thành phố thông minh - Hướng dẫn thiết lập các chiến lược cho thành phố và cộng đồng thông minh Smart city framework - Guide to establishing strategies for smart cities and communities |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12314-1:2018Chữa cháy- Bình chữa cháy tự động kích hoạt- Phần 1: Bình bột loại treo Fire fighting - Automatic diffusion fire extinguishers - Part 1: Hanging type dry powder fire extinguishers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10606-1:2014Kỹ thuật phần mềm - Hồ sơ vòng đời cho các tổ chức rất bé - Phần 1: Tổng quát Software engineering - Lifecycle profiles for Very Small Entities (VSEs) - Part 1: Overview |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 37152:2018Hạ tầng thông minh cho cộng đồng – Khuôn khổ chung về phát triển và vận hành Smart community infrastructures – Common framework for development and operation |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 808,000 đ | ||||