-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6269:1997Sữa bột. Xác định hàm lượng natri và kali. Phương pháp quang phổ phát xạ ngọn lửa Dried milk – Determination of sodium and potassium contents – Flame emission spectrometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6248:1997Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) chịu áp lực. Dãy thông số theo hệ mét. Kích thước của bích Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pressure pipes and fittings, metric series - Dimensions of flanges |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9501:2013Xi măng đa cấu tử Composite cements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6246:1997Khớp nối đơn dùng cho ống chịu áp lực bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) với các vòng đệm đàn hồi. Độ sâu tiếp giáp tối thiểu Single sockets for unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pressure pipes with elastic sealing ring type joints. Minimum depths of engagement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6259-5:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 6259-2B:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2-B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài 20 mét đến dưới 90 mét Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2-B: Hull construction and equipment of ships of 20 and less than 90 metres in length |
512,000 đ | 512,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 4864:1997Latex cao su. Xác định sức căng bề mặt Rubber latex. Determination of surface tension |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 6259-11:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 11: Mạn khô Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 11: Load lines |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 6265:1997Sữa và các sản phẩm sữa. Định lượng đơn vị khuẩn lạc nấm men và/hoặc nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 25oC Milk and milk products. Enumeration of colony forming units of yeasts and/or moulds. Colony count technique at 250C |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 9900-11-20:2013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-20: Ngọn lửa thử nghiệm - Phương pháp thử bằng ngọn lửa 500W. 19 Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames - 500 W flame test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 6257:1997Than đá. Xác định độ ẩm lưu Hard coal. Determination of moisture holding capacity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 12 |
TCVN 4859:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ nhớt Natural rubber latex concentrate – Determination of viscosity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 13 |
TCVN 4857:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm Natural rubber latex concentrate – Determination of alkalinity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 14 |
TCVN 12259:2018Bao bì và môi trƣờng – Tái chế hữu cơ Packaging and the environment – Organic recycling |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,834,000 đ | ||||