-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12105:2018Phân bón vi sinh vật - Lấy mẫu Microbial ertilizers - Sampling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10249-311:2013Chất lượng dữ liệu. Phần 311: Hướng dẫn ứng dụng chất lượng dữ liệu sản phẩm về hình dạng (PDQ-S) Data quality. Part 311: Guidance for the application of product data quality for shape (PDQ-S) |
252,000 đ | 252,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7791:2007Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị đo hướng chùm sáng của đèn chiếu sáng phía trước. Road vehicles. Measurement equipment for orientation of headlamp luminous beams |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1816:2009Thép và gang. Xác định hàm lượng coban. Phương pháp phân tích hóa học Steel and iron. Determination of cobalt content. Methods of chemical analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN ISO/TS 14027:2018Nhãn môi trường và công bố môi trường – Xây dựng các quy tắc phân loại sản phẩm Environmental labels and declarations – Development of product category rules |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 652,000 đ |