• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8606-2:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG) – Phần 2: Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử chung.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 2: Performance and general test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 13444:2021

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định nồng độ khối lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) riêng lẻ trong khí thải từ các quá trình không đốt cháy

Stationary source emissions – Determination of the mass concentration of individual volatile organic compounds (VOCs) in waste gases from non-combustion processes

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 1995:1977

Van xe đạp. Yêu cầu kỹ thuật

Valves for bicycle rubber tubes. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 12105:2018

Phân bón vi sinh vật - Lấy mẫu

Microbial ertilizers - Sampling

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 8606-5:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 5: Van tay của xy lanh.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 5: Manual cylinder valve

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 5942:1995

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn chất lượng nước mặt

Water quality. Surface water quality standard

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 12002:2020

Kết cấu thép xây dựng - Chế tạo và kiểm tra chất lượng

Steel structures - Production and quality control

228,000 đ 228,000 đ Xóa
8

TCVN 8606-9:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 9: Bộ điều áp.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 9: Pressure regulator

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 7526:2005

Kính xây dựng. Định nghĩa và phân loại

Sheet glass in building. Definitions and classification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 1816:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng coban. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of cobalt content. Methods of chemical analysis

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN ISO/TS 14027:2018

Nhãn môi trường và công bố môi trường – Xây dựng các quy tắc phân loại sản phẩm

Environmental labels and declarations – Development of product category rules

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,128,000 đ