Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.825 kết quả.
Searching result
| 141 |
TCVN 13829:2023Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu và chỉ dẫn thực hành đảm bảo môi trường bền vững trong lặn với mục đích giải trí Recreational diving services – Requirements and guidance on environmentally sustainable practices in recreational diving |
| 142 |
TCVN 13830:2023Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo nhận thức môi trường cho thợ lặn với mục đích giải trí Recreational diving services – Requirements for training on environmental awareness for recreational divers |
| 143 |
TCVN 13927:2023Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện bảo vệ cá nhân – Dây cứu nạn, cứu hộ có độ giãn thấp Fire protection – Personal Protective Equipment – Low Stretch Life Safety Rope |
| 144 |
TCVN 13657-2:2023Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy phun sương áp suất cao – Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Fire Protection – High Pressure Mist Fire Extinguishing System – Part 2: Technical requirements and test methods |
| 145 |
TCVN 7568-29:2023Hệ thống báo cháy – Phần 29: Đầu báo cháy video Fire detection and alarm systems – Part 29: Video fire detectors |
| 146 |
TCVN 13788:2023Thiết kế có ý thức về môi trường – Nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn Environmentally conscious design – Principles, requirements and guidance |
| 147 |
TCVN 13789:2023Công bố vật liệu dùng cho sản phẩm của ngành kỹ thuật điện Material declaration for products of and for the electrotechnical industry |
| 148 |
TCVN 13790:2023Hướng dẫn đánh giá sản phẩm liên quan đến các chất hạn chế sử dụng trong các sản phẩm điện và điện tử Guidance for evaluation of products with respect to substance–use restrictions in electrical and electronic products |
| 149 |
TCVN 13791:2023Hài hòa các tiêu chí về tính năng môi trường đối với các sản phẩm điện và điện tử – Nghiên cứu tính khả thi Harmonization of environmental performance criteria for electrical and electronic products – Feasibility study |
| 150 |
TCVN 13889:2023Công bố vật liệu dùng cho sản phẩm của ngành kỹ thuật điện – Hướng dẫn áp dụng TCVN 13789 (IEC 62474) Material declaration for products of and for the electrotechnical industry – Guidance on the implementation of TCVN 13789 (IEC 62474) |
| 151 |
TCVN 13913:2023Chất lượng nước – Hướng dẫn xác định khả năng phân hủy sinh học trong môi trường biển Water quality – Guidance for determination of biodegradability in the marine environment |
| 152 |
TCVN 13914:2023Chất lượng nước – Xác định độ độc cấp tính của trầm tích biển hoặc cửa sông đối với giáp xác amphipoda Water quality – Determination of acute toxicity of marine or estuarine sediment to amphipods |
| 153 |
TCVN 13915-1:2023Chất lượng nước – Các phép đo sinh lý và sinh hóa trên cá – Phần 1: Lấy mẫu cá, xử lý và bảo quản mẫu Water quality – Biochemical and physiological measurements on fish – Part 1: Sampling offish, handling and preservation of samples |
| 154 |
TCVN 13915-2:2023Chất lượng nước – Các phép đo sinh lý và sinh hóa trên cá – Phần 2: Xác định ethoxyresorufin–o–deethylase (EROD) Water quality – Biochemical and physiological measurements on fish – Part 2: Determination of ethoxyresorufin-O-deethylase (EROD) |
| 155 |
TCVN 13915-3:2023Chất lượng nước – Các phép đo sinh lý và sinh hóa trên cá – Phần 3: Xác định Vitellogenin Water quality – Biochemical and physiological measurements on fish – Part 3: Determination of vitellogenin |
| 156 |
TCVN 8966:2023Chất thải – Phương pháp xác định chất rắn không tan trong chất thải lỏng hữu cơ nguy hại Standard test method for determination of insoluble solids in organic liquid hazardous waste |
| 157 |
TCVN 12057:2023Chất thải – Phương pháp xác định tính ổn định và khả năng trộn lẫn của chất thải rắn, chất thải bán rắn hoặc chất thải lỏng Standard practice for determining the stability and miscibility of a solid, semi-solid, or liquid waste material |
| 158 |
TCVN 13920:2023Chất thải – Lấy mẫu chất thải rắn không cố kết từ xe chở chất thải Standard practice for sampling unconsolidated waste from trucks |
| 159 |
TCVN 13921:2023Chất thải – Lấy mẫu chất lỏng một lớp hoặc nhiều lớp, có hoặc không có chất rắn, trong thùng chứa hình trụ hoặc thùng chứa tương Standard practice for sampling single or multilayered liquids, with or without solids, in drums or similar containers |
| 160 |
TCVN 13923:2023Chất thải – Thu thập mẫu hiện trường các hợp chất hữu cơ từ các bề mặt bằng phương pháp lấy mẫu lau Standard practice for field collection of organic compounds from surfaces using wipe sampling |
