-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1826:1976Dây kim loại - Phương pháp thử bẻ gập nhiều Wire - Bend test method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7970:2008Vật liệu kim loại. Ống. Thử kéo vòng ống Metallic materials. Tube. Ring tensile test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 198:1966Kim loại - Phương pháp thử uốn Metals - Method of bending test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4327:1993Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng tro Animal feeding stuffs. Determination of ash content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3886:1984Dung sai không chỉ dẫn hình dạng và vị trí bề mặt Non-specified of tolerances forms and surface positions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2263:1977Sai lệch giới hạn những kích thước có dung sai không chỉ dẫn Limit deriations dimensions with guideless tolerances |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 2045:1977Động cơ điezen. Thông số cơ bản Diesel engines. General parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 9656:2013Tinh dầu. Phân tích bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao. Phương pháp chung Essential oils. Analysis by high performance liquid chromatography. General methodC |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 11823-9:2017Thiết kế cầu đường bộ - Phần 9: Mặt cầu và hệ mặt cầu Highway bridge design specification - Part 9: Deck and deck systems |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 11823-4:2017Thiết kế cầu đường bộ - Phần 4: Phân tích và đánh giá kết cấu Highway bridge design specification - Part 4: Structure analysis and evaluation |
320,000 đ | 320,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 1730:1975Động cơ điêzen và động cơ ga - Bulông thanh truyền - Yêu cầu kỹ thuật Diesel and gas oil engines - Connecting rodbolts - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 1869:2008Tinh dầu hồi (Pimpinella anisum L.) Oil of aniseed (Pimpinella anisum L.) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 1710:1975Động cơ ô tô - Trục cam - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - Camshaft - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 13921:2023Chất thải - Lấy mẫu chất lỏng một lớp hoặc nhiều lớp, có hoặc không có chất rắn, trong thùng chứa hình trụ hoặc thùng chứa tương tự Standard practice for sampling single or multilayered liquids, with or without solids, in drums or similar containers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,420,000 đ |