-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5251:2007Cà phê bột Ground coffee |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6440-2:2009Mô tô. Phương pháp đo khí thải và tiêu thụ nhiên liệu. Phần 2: Chu trình thử và các điều kiện thử riêng Motorcycles. Measurement method for gaseous exhaust emissions and fuel consumption. Part 2: Test cycles and specific test conditions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5643:1992Gạo. Thuật ngữ và định nghĩa Rice. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7568-29:2023Hệ thống báo cháy – Phần 29: Đầu báo cháy video Fire detection and alarm systems – Part 29: Video fire detectors |
348,000 đ | 348,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 598,000 đ |