Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.780 kết quả.

Searching result

1461

TCVN 6196-2:1996

Chất lượng nước. Xác định natri và kali. Phần 2: Xác định kali bằng phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of sodium and potassium. Part 2: Determination of potassium by atomic absorption spectrometry

1462

TCVN 6197:1996

Chất lượng nước. Xác định cađimi bằng trắc phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of cadimium by atomic absorption spectrometry

1463

TCVN 6198:1996

Chất lượng nước. Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp chuẩn độ EDTA

Water quality. Determination of calcium content. EDTA titrimetric method

1464

TCVN 6200:1996

Chất lượng nước. Xác định sunfat. Phương pháp trọng lượng sử dụng bari clorua

Water quality. Determination of sulfate. Gravimetric method using barium chloride

1465

TCVN 6202:1996

Chất lượng nước. Xác định phốtpho. Phương pháp trắc phổ dùng amoni molipđat

Water quality. Determination of phosphorus. Ammonium molybdate spectrometric method

1466

TCVN 6204:1996

Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí xả trong quá trình kiểm tra hoặc bảo dưỡng

Road vehicle measurement methods for exhaust gas emissions during inspection or maintenance

1467

TCVN 6205:1996

Phương tiện giao thông đường bộ. Đo độ khói của khí xả từ động cơ đốt trong nén cháy (điezen). Thử ở một tốc độ ổn định

Road vehicles. Measurement of opacity of exhaust gas from compression ignition (diesel) engines. Steady single speed test

1468

TCVN 6206:1996

Phương tiện giao thông đường bộ. Đo độ khói của khí xả từ động cơ đốt trong nén cháy (ĐIEZEN). Thử ở chế độ giảm tốc nhanh

Road vehicles. Measurement of opacity of exhaust gas from compression ignition engine. Lug down test

1469

TCVN 6207:1996

Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí ô nhiễm do xe máy lắp động cơ xăng thải ra

Road vehicles. Measurement method for gaseous pollutants emitted by mopeds equipped with a controlled ignition engine

1470

TCVN 6208:1996

Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị phân tích khí oxit cacbon. Đặc tính kỹ thuật

Road vehicles. Carbon monoxide analyser equipment. Technical specifications

1471

TCVN 6209:1996

Phương tiện giao thông đường bộ. Dụng cụ đo độ khói của khí xả từ động cơ điêzen

Road vehicles. Apparatus for measurement of the opacity of exhaust gas from diesel engines

1472

TCVN 6210:1996

Phương tiện giao thông đường bộ. Dụng cụ đo độ khói của khí xả từ động cơ điezen làm việc ở điều kiện trạng thái ổn định

Road vehicles. Apparatus for measurement of the opacity of exhaust gas from diesel engines operating under steady state conditions

1473

TCVN 6212:1996

Mô tô và xe máy. Thử độ ô nhiễm. Băng thử công suất

Motorcycles and mopeds. Pollution tests. Chassis dyamometer bench

1474

TCVN 6213:1996

Nước khoáng thiên nhiên

Natural mineral waters

1475

TCVN 6214:1996

Quy phạm thực hành vệ sinh khai thác, sản xuất và tiêu thụ nước khoáng thiên nhiên

Code of hygienic practice for the collecting, processing and marketing of natural mineral waters

1476

TCVN 6216:1996

Chất lượng nước. Xác định chỉ số phenol. Phương pháp trắc phổ dùng 4-aminoantipyrin sau khi chưng cất

Water quality. Determination of phenol index. 4-aminoantipyrine spectrometric methods after distillation

1477

TCVN 6222:1996

Chất lượng nước. Xác định crom tổng. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of total chromium. Atomic absorption spectrometric methods

1478

TCVN 6223:1996

Cửa hàng khí đốt hoá lỏng. Yêu cầu chung về an toàn

Liquefied Petroleum Gas (LPG) store. General safety requirements

1479

TCVN 6224:1996

Chất lượng nước. Xác định tổng số canxi và magie. Phương pháp chuẩn độ

Water quality. Determination of the sum of calcium and magnesium. EDTA titrimetric method

1480

TCVN 6225-3:1996

Chất lượng nước. Xác định clo tự do và clo tổng số. Phần 3: Phương pháp chuẩn độ iot xác định clo tổng số

Water quality. Determination of free chlorine and total chlorine. Part 3: Iodometric titration method for the determination of total chlorine

Tổng số trang: 89