Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.825 kết quả.
Searching result
| 1461 |
TCVN ISO 14004:1997Hệ thống quản lý môi trường. Hướng dẫn chung về nguyên tắc, hệ thống và kỹ thuật hỗ trợ Environmental Management system. General guidelines on principles, systems and supporting technique |
| 1462 |
TCVN ISO 14010:1997Hướng dẫn đánh giá môi trường - Nguyên tắc chung Guidelines for environmental auditing - General principles |
| 1463 |
TCVN ISO 14011:1997Hướng dẫn đánh giá môi trường - Thủ tục đánh giá - Đánh giá hệ thống quản lý môi trường Guidelines for environmental auditing - Audit procedures - Auditing of environmental management systems |
| 1464 |
TCVN ISO 14012:1997Hướng dẫn đánh giá môi trường. Chuẩn cứ trình độ đối với chuyên gia đánh giá môi trường Guidelines for environmential auditing – Qualification criteria for environmental auditors |
| 1465 |
TCVN 4245:1996Yêu cầu kỹ thuật an toàn trong sản xuất, sử dụng oxy, axetylen Safety engineering requirements in production and utilization of oxygen, acetylene |
| 1466 |
TCVN 5947-1:1996Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn phát thải đối với phương tiện vận tải đường bộ. Phần 1: Phương tiện đang lưu hành Air quality. Road vehicle emission standards. Part 1: In use vehicle |
| 1467 |
TCVN 6100:1996Phòng cháy chữa cháy. Chất chữa cháy - Cacbon đioxit Fire protection. Fire extinguishing media - Carbon dioxide |
| 1468 |
TCVN 6101:1996Thiết bị chữa cháy. Hệ thống chữa cháy cacbon đioxit. Thiết kế và lắp đặt Fire protection equipment. Carbon dioxide extinguishing systems for use on premises. Design and installation |
| 1469 |
TCVN 6102:1996Phòng cháy chữa cháy - Chất chữa cháy - Bột Fire protection - Fire extinguishing media - Powder |
| 1470 |
TCVN 6103:1996Phòng cháy chữa cháy - Thuật ngữ - Khống chế khói Fire protection - Vocabulary - Smoke control |
| 1471 |
TCVN 6104:1996Hệ thống máy lạnh dùng để làm lạnh và sưởi. Yêu cầu an toàn Mechanical refrigerating systems used for cooling and heating. Safety requirements |
| 1472 |
TCVN 6124:1996Chất lượng đất. Xác định dư lượng DDT trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng Soil quality. Determination of DDT residue in soil. Gas liquid chromatographic method (GLC) |
| 1473 |
TCVN 6132:1996Chất lượng đất. Xác định dư lượng lindan trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng Soil quality. Determination of lindan residue in soil. Gas liquid chromatographic method (GLC) |
| 1474 |
TCVN 6133:1996Chất lượng đất. Xác định dư lượng metyl parathion trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng Soil quality. Determination of metyl parathion residue in soil. Gas liquid chromatographic method (GLC) |
| 1475 |
TCVN 6134:1996Chất lượng đất. Xác định dư lượng 2,4-D trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng hiệu suất cao Soil quality. Determination of 2,4-D in soil. High performence liquid chromatographic method (HPLC) |
| 1476 |
TCVN 6135:1996Chất lượng đất. Xác định dư lượng fenvalerat trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng hiệu suất cao Soil quality. Determination of fenvalerat residue in soil. High performence liquid chromatographic method (HPLC) |
| 1477 |
TCVN 6136:1996Chất lượng đất. Xác định dư lượng diazinon trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng Soil quality. Determination of diazinon residue in soil. Gas liquid chromatographic method (GLC) |
| 1478 |
TCVN 6137:1996Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của nitơ đioxit. Phương pháp Griss-Saltzman cải biên Ambient air. Determination of the mass concentration of nitrogen dioxide. Modified Griess-Saltzman method |
| 1479 |
TCVN 6138:1996Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của các nitơ oxit. Phương pháp phát quang hoá học Ambient air. Determination of the mass concentration of nitrogen oxides. Chemiluminescence method |
| 1480 |
TCVN 6152:1996Không khí xung quanh. Xác định hàm lượng chì bụi của sol khí thu được trên cái lọc. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử Ambient air. Determination of the particulate lead content of aerosols collected on filters. Atomic absorption spectrometric method |
