Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.825 kết quả.

Searching result

961

TCVN 7161-1:2009

Hệ thống chữa cháy bằng khí - Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống - Phần 1: Yêu cầu chung

Gaseous fire-extinguishing systems - Physical properties and system design - Part 1: General requirements

962

TCVN 7161-9:2009

Hệ thống chữa cháy bằng khí - Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống - Phần 9: Khí chữa cháy HFC-227ea

Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design - Part 9: HFC 227ea extinguishant

963

TCVN 7161-13:2009

Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 13: Khí chữa cháy IG-100

Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 13: IG-100 extinguishant

964

TCVN 6852-11:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất thải. Phần 11: Đo trên băng thử các chất thải khí và hạt từ động cơ lắp trên máy di động không chạy trên đường bộ ở chế độ thử chuyển tiếp

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 11: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions from engines used in nonroad mobile machinery under transient test conditions

965

TCVN 6852-10:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất thải. Phần 10: Chu trình thử và qui trình thử để đo ở hiện trường khói, khí thải từ động cơ cháy do nén làm việc ở chế độ chuyển tiếp

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 10: Test cycles and test procedures for field measurements of exhaust gas smoke emissions from compression ignition engines operating under transient conditions

966

TCVN 6826:2009

Chất lượng nước. Xác định sự đào thải và phân hủy sinh học của các chất hữu cơ trong môi trường nước. Phép thử mô phỏng bùn hoạt tính

Water quality. Determination of the elimination and biodegradability of organic compounds in an aqueous medium. Activated sludge simulation test

967

TCVN 6751:2009

Chất lượng không khí. Định nghĩa và xác định đặc trưng tính năng của hệ thống đo tự động

Air quality. Definition and determination of performance characteristics of an automatic measuring system

968

TCVN 6706:2009

Chất thải nguy hại. Phân loại

Hazardous wastes. Classification

969

TCVN 6707:2009

Chất thải nguy hại. Dấu hiệu cảnh báo

Hazardous wastes. Warning signs

970

TCVN 6705:2009

Chất thải rắn thông thường - Phân loại

Normal solid wastes - Classification

971

TCVN 6696:2009

Chất thải rắn. Bãi chôn lấp hợp vệ sinh. Yêu cầu chung về bảo vệ môi trường

Solid wastes. Sanitary landfill. General requirements to the environmental protection

972

TCVN 6661-2:2009

Chất lượng nước. Hiệu chuẩn và đánh giá các phương pháp phân tích và ước lượng các đặc trưng thống kê. Phần 2: Nguyên tắc hiệu chuẩn đối với các hàm chuẩn bậc hai không tuyến tính

Water quality. Calibration and evaluation of analytical methods and estimation of performance characteristics. Part 2: Calibration strategy for non-linear second-order calibration functions

973

TCVN 6663-5:2009

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 5: Hướng dẫn lấy mẫu nước uống từ các trạm xử lý và hệ thống phân phối bằng đường ống

Water quality. Sampling. Part 5: Guidance on sampling of drinking water from treatment works and piped distribution systems

974

TCVN 6622-1:2009

Chất lượng nước. Xác định chất hoạt động bề mặt. Phần 1: Xác định các chất hoạt động bề mặt anion bằng cách đo chỉ số metylen xanh (MBAS)

Water quality. Determination of surfactants. Part 1: Determination of anionic surfactants by measurement of the methylene blue index (MBAS)

975

TCVN 6496:2009

Chất lượng đất. Xác định cadimi, crom, coban, chì, đồng, kẽm, mangan và niken trong dịch chiết đất bằng cường thủy. Các phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa)

Soil quality. Determination of cadmium, chromium, cobalt, copper, lead, manganese, nickel and zinc in aqua regia extracts of soil. Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods

976

TCVN 6497-2:2009

Chất lượng đất. Xác định ảnh hưởng của các chất ô nhiễm lên hệ thực vật đất. Phần 2: Ảnh hưởng của hoá chất đối sự nảy mầm và sự phát triển của thực vật bậc cao

Soil quality. Determination of the effects of pollutants on soil flora. Part 2: Effects of chemicals on the emergence and growth of higher plants

977

TCVN 6489:2009

Chất lượng nước. Đánh giá khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn của các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Phép thử sự giải phóng cacbon dioxit

Water quality. Evaluation of ultimate aerobic biodegradability of organic compounds in aqueous medium. Carbon dioxide evolution test

978

TCVN 6440-3:2009

Mô tô. Phương pháp đo khí thải và tiêu thụ nhiên liệu. Phần 3: Đo tiêu thụ nhiên liệu ở tốc độ không đổi

Motorcycles. Measurement method for gaseous exhaust emissions and fuel consumption. Part 3: Fuel consumption measurement at a constant speed

979

TCVN 6440-2:2009

Mô tô. Phương pháp đo khí thải và tiêu thụ nhiên liệu. Phần 2: Chu trình thử và các điều kiện thử riêng

Motorcycles. Measurement method for gaseous exhaust emissions and fuel consumption. Part 2: Test cycles and specific test conditions

980

TCVN 6440-1:2009

Mô tô. Phương pháp đo khí thải và tiêu thụ nhiên liệu. Phần 1: Yêu cầu chung về phép thử

Motorcycles. Measurement method for gaseous exhaust emissions and fuel consumption. Part 1: General test requirements

Tổng số trang: 92