• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6137:2009

 Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của nitơ điôxit. Phương pháp Griess-Saltzman cải biên

Ambient air. Determination of mass concentration of nitrogen dioxide. Modified Griess-Saltzman method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6059:2009

Bia. Phương pháp xác định độ đắng

Beer. Determination of bitterness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7029:2009

Sữa hoàn nguyên tiệt trùng và sữa pha lại tiệt trùng

Sterilized reconstituted milk and sterilized recombined milk

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7722-2-13:2013

Đèn điện. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện lắp chìm trong đất

Luminaires. Part 2-13: Particular requirements. Ground recessed luminaires

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 6696:2009

Chất thải rắn. Bãi chôn lấp hợp vệ sinh. Yêu cầu chung về bảo vệ môi trường

Solid wastes. Sanitary landfill. General requirements to the environmental protection

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 6489:2009

Chất lượng nước. Đánh giá khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn của các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Phép thử sự giải phóng cacbon dioxit

Water quality. Evaluation of ultimate aerobic biodegradability of organic compounds in aqueous medium. Carbon dioxide evolution test

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ