Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.780 kết quả.

Searching result

801

TCVN 8967:2011

Chất thải. Phương pháp chuẩn bị và phân tích nguyên tố trong chất thải nguy hại thể lỏng bằng phổ huỳnh quang tán xạ năng lượng tia X

Standard Test Method for Preparation and Elemental Analysis of Liquid Hazardous Waste by Energy-Dispersive X-Ray Fluorescence

802

TCVN 8966:2011

Chất thải. Phương pháp xác định chất rắn không tan trong chất thải nguy hại hữu cơ thể lỏng.

Standard Test Method for Determination of Insoluble Solids in Organic Liquid Hazardous Waste

803

TCVN 8965:2011

Chất thải - Phân tích dung môi trong chất thải nguy hại bằng phương pháp sắc ký khí

Standard test method for solvents analysis in hazardous waste using gas chromatography

804

TCVN 8964:2011

Chất thải. Phương pháp thực hành chiết mẫu dùng cho các phép phân tích hóa học sử dụng bộ chiết soxhlet

Standard Practice for Extraction of Solid Waste Samples for Chemical Analysis Using Soxhlet Extraction

805

TCVN 8963:2011

Chất thải. Phương pháp thực hành phá mẫu bằng axit nitric

Standard practice for nitric acid digestion of solid waste

806

TCVN 8956:2011

Ecgônômi. Thiết kế tiếp cận sử dụng. Chấm và vạch xúc giác trên sản phẩm tiêu dùng.

Ergonomics. Accessible design. Tactile dots and bars on consumer products

807

TCVN 8955:2011

Ecgônômi. Thiết kế tiếp cận sử dụng. Quy định kỹ thuật về tương phản độ chói liên quan đến độ tuổi đối với ánh sáng màu.

Ergonomics. Accessible design. Specification of age-related luminance contrast for coloured light

808

TCVN 8954:2011

Ecgônômi. Thiết kế tiếp cận sử dụng. Mức áp suất âm của tín hiệu thính giác đối với sản phẩm tiêu dùng

Ergonomics. Accessible design. Sound pressure levels of auditory signals for consumer products

809

TCVN 8953:2011

Ecgônômi. Thiết kế tiếp cận sử dụng. Tín hiệu thính giác đối với sản phẩm tiêu dùng

Ergonomics. Accessible design. Auditory signals for consumer products

810

TCVN 8945:2011

Không khí vùng làm việc. Hướng dẫn đo silic dioxit tinh thể hô hấp

Workplace air. Guidance for the measurement of respirable crystalline silica

811

TCVN 8944:2011

Không khí vùng làm việc. Xác định hơi thủy ngân. Phương pháp thu mẫu sử dụng hỗn hống vàng và phân tích bằng phổ hấp thụ nguyên tử hoặc phổ huỳnh quang nguyên tử.

Workplace air. Determination of mercury vapour. Method using gold-amalgam collection and analysis by atomic absorption spectrometry or atomic fluorescence spectrometry

812

TCVN 8943:2011

Chất lượng không khí vùng làm việc. Xác định các nhóm izoxyanat hữu cơ tổng số trong không khí bằng 1-(2-metoxyphenyl) piperazin và sắc ký lỏng.

Workplace air quality. Determination of total organic isocyanate groups in air using 1-(2-methoxyphenyl)piperazine and liquid chromatography

813

TCVN 8942:2011

Chất lượng đất. Xác định phospho dễ tiêu. Phương pháp Bray và Kurtz (Bray II).

Soil quality. Determination of available phosphorus. Bray and Kurtz (Bray II) method

814

TCVN 8940:2011

Chất lượng đất. Xác định phospho tổng số. Phương pháp so màu.

Soil quality. Determination of total phosphorus. Colorimetry method.

815

TCVN 8941:2011

Chất lượng đất. Xác định các bon hữu cơ tổng số. Phương pháp Walkley Black.

Soil quality. Determination of total organic carbon. Walkley Black method

816

TCVN 8886:2011

Chất lượng đất. Xác định độ chua trao đổi trong phần chiết bari clorua

Soil quality. Determination of exchangeable acidity in barium chloride extracts

817

TCVN 8885:2011

Chất lượng đất. Xác định nguyên tố vết trong dịch chiết đất bằng phổ phát xạ nguyên tử plasma cặp cảm ứng (ICP-AES)

Soil quality. Determination of trace elements in extracts of soil by inductively coupled plasma - atomic emission spectrometry (ICP - AES)

818

TCVN 8884:2011

Chất lượng đất. Xử lý sơ bộ mẫu để xác định chất ô nhiễm hữu cơ

Soil quality. Pretreatment of samples for determination of organic contaminants

819

TCVN 8883:2011

Chất lượng đất. Xác định thuốc trừ cỏ. Phương pháp HPLC dùng Detector UV.

Soil quality. Determination of herbicides. Method using HPLC with UV-detection

820

TCVN 8882:2011

Chất lượng đất. Xác định thủy ngân trong dịch chiết đất cường thủy dùng phổ hấp thụ nguyên tử hơi - lạnh hoặc phổ hấp thụ nguyên tử huỳnh quang hơi - lạnh

Soil quality. Determination of mercury in aqua regia soil extracts with cold-vapour atomic spectrometry or cold-vapour atomic fluorescence spectrometry

Tổng số trang: 89