Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.825 kết quả.
Searching result
| 61 |
TCVN 14499-3-200:2025Hệ thống lưu trữ điện năng – Phần 3-200: Hoạch định và đánh giá tính năng của hệ thống lưu trữ điện năng – Nguyên tắc thiết kế hệ thống EES điện hóa Electrical Energy Storage (EES) Systems – Part 3-200: Planning and performance assessment of electrical energy storage systems – Design principles of electrochemical based EES systems |
| 62 |
TCVN 14499-4-200:2025Hệ thống lưu trữ điện năng – Phần 4-200: Hướng dẫn các vấn đề về môi trường – Đánh giá phát thải khí nhà kính (GHG) từ hệ thống lưu trữ điện năng (EES) Electrical Energy Storage (EES) Systems – Part 4-200: Guidance on environmental issues – Greenhouse gas (GHG) emission assessment by electrical energy storage (EES) systems |
| 63 |
TCVN 14496:2025Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy tự động bằng nước cho nhà kho có chiều cao sắp xếp hàng hoá trên giá đỡ cao trên 5,5 m đến 25 m – Yêu cầu thiết kế Fire protection – Automatic water fire–extinguishing systems for warehouses with goods stacked on supporting racks over 5,5 m and up to 25 m – Designing requiremnts |
| 64 |
TCVN 13316-12:2025Phòng cháy chữa cháy – Xe ô tô chữa cháy – Phần 12: Xe chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ trên cao Fire protection – Fire fighting vehicle – Part 12: Aerial fire fighting and rescue vehicle |
| 65 |
TCVN 14497:2025Phòng cháy chữa cháy – Thiết bị báo cháy độc lập – Đầu báo cháy khói sử dụng ánh sáng tán xạ, ánh sáng truyền qua hoặc ion hoá Fire protection – Stand–alone fire detector – Smoke alarms using scattered light, transmitted light or ionization |
| 66 |
TCVN 7278-3:2025Chất chữa cháy – Chất tạo bọt chữa cháy – Phần 3: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở thấp dùng để phun lên bề mặt chất lỏng cháy hòa tan được với nước Fire extinguishing media – Foam concentrates – Part 3: Specification for low expansion foam concentrates for top application to water – miscible liquids |
| 67 |
TCVN 14498:2025Phòng cháy chữa cháy – Bình chữa cháy cố định bằng sol-khí dạng cô đặc Fire protection – Fixed Condensed Aerosol fire extinguisher |
| 68 |
TCVN 7568-5:2025Hệ thống báo cháy – Phần 5: Đầu báo cháy nhiệt kiểu điểm Fire detection and alarm systems – Part 5: Point type heat detectors |
| 69 |
TCVN 14538:2025Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống truyền tin báo cháy Fire protection – Fire alarm transmission system |
| 70 |
TCVN 14570-1:2025Ứng dụng đường sắt – Phòng cháy chữa cháy trên phương tiện đường sắt – Phần 1: Quy định chung Railway applications – Fire protection on railway vehicles – Part 1: General |
| 71 |
TCVN 13995:2024Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng trang thiết bị y tế Traceability – Requirement for supply chain of medical devices |
| 72 |
TCVN 13988:2024Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng rượu vang Traceability – Requirements for wine supply chain |
| 73 |
TCVN 13989:2024Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng sản phẩm dược mỹ phẩm Traceability – Requirements for cosmeceutical products supply chain |
| 74 |
TCVN 13951:2024Nước nuôi trồng thủy sản – Nước biển – Yêu cầu chất lượng Water for aquaculture – Marine water – Quality Requirements |
| 75 |
TCVN 13952:2024Nước nuôi trồng thủy sản – Nước ngọt – Yêu cầu chất lượng Water for aquaculture – Freshwater – Quality Requirements |
| 76 |
TCVN 12653-1:2024Phòng cháy chữa cháy – Ống và phụ tùng đường ống CPVC dùng trong hệ thống sprinkler tự động – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật. Fire protection - CPVC pipe and fittings used in automatic sprinkler system - Part 1: Technical requirements |
| 77 |
TCVN 12653-2:2024Phòng cháy chữa cháy – Ống và phụ tùng đường ống CPVC dùng trong hệ thống sprinkler tự động – Phần 2: Phương pháp thử. Fire protection - CPVC pipe and fittings used in automatic sprinkler system - Part 2: Test methods |
| 78 |
TCVN 13958:2024Bùn thải thoát nước – Các yêu cầu quản lý kỹ thuật Drainage and Sewerage Sludge - Requirements for Technical Management |
| 79 |
TCVN 14169:2024Đô thị thông minh - Hướng dẫn thiết lập khung ra quyết định đối với chia sẻ dữ liệu và dịch vụ thông tin Smart cities — Guide to establishing a decision-making framework for sharing data and information services |
| 80 |
|
