-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 14194-2:2024Đất, đá quặng đồng – Phần 2: Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số – Phương pháp khối lượng Soils, rocks copper ores – Part 2: Determination of total sulfur content – Gravimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11244-10:2015Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 10: Hàn khô áp suất cao. 13 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 10: Hyperbaric dry welding |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 14170:2024Đô thị thông minh - Khung dữ liệu mở Framework of open data in smart cities |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||