Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.825 kết quả.

Searching result

681

TCVN 9718:2013

Chất lượng nước. Phương pháp xác định hàm lượng dầu, mỡ và hydrocacbon dầu mỏ trong nước

Standard Test Method for Oil and Grease and Petroleum Hydrocarbons in Water

682

TCVN 9627:2013

Làm việc có điện. Chăn cách điện

Live working. Electrical insulating blankets

683

TCVN 9626:2013

Làm việc có điện. Thảm cách điện

Live working. Electrical insulating matting

684

TCVN 9621-3:2013

Ảnh hưởng của dòng điện lên người và gia súc. Phần 3: Ảnh hưởng của dòng điện chạy qua cơ thể gia súc

Effects of current on human beings and livestock. Part 3: Effects of currents passing through the body of livestock

685

TCVN 9621-2:2013

Ảnh hưởng của dòng điện lên người và gia súc. Phần 2: Khía cạnh đặc biệt

Effects of current on human beings and livestock. Part 2: Special aspects

686

TCVN 9620-2:2013

Đo mật độ khói của cáp cháy trong các điều kiện xác định. Phần 2: Quy trình thử nghiệm và các yêu cầu

Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions. Part 2: Test procedure and requirements

687

TCVN 9621-1:2013

Ảnh hưởng của dòng điện lên người và gia súc. Phần 1: Khía cạnh chung

Effects of current on human beings and livestock. Part 1: General aspects

688

TCVN 9618-1:2013

Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy. Tính toàn vẹn của mạch điện. Phần 1: Phương pháp thử nghiệm cháy có xóc ở nhiệt độ tối thiểu là 830độ C đối với cáp có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1,0 kV và có đường kính ngoài lớn hơn 20mm

Tests for electric cables under fire conditions. Circuit integrity. Part 1: Test method for fire with shock at a temperature of at least 830 °C for cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV and with an overall diameter exceeding 20 mm

689

TCVN 9544:2013

Trang phục bảo vệ. Tính chất cơ học. Phương pháp xác định độ bền đâm xuyên và xé động của vật liệu.

Protective clothing. Mechanical properties. Test method for the determination of the resistance to puncture and dynamic tearing of materials

690

TCVN 9545:2013

Trang phục bảo vệ. Tính chất cơ học. Xác định độ bền đâm xuyên.

Protective clothing. Mechanical properties. Determination of resistance to puncture

691

TCVN 9546:2013

Trang phục bảo vệ. Tính chất cơ học. Xác định độ bền cắt bởi các vật sắc

Protective clothing. Mechanical properties. Determination of resistance to cutting by sharp objects

692

TCVN 9547:2013

Trang phục bảo vệ. Bảo vệ chống hóa chất lỏng. Phép đo mức độ không thấm, mức độ lưu lại, và mức độ thấm qua của các chế phẩm thuốc trừ sâu lỏng qua vật liệu làm trang phục bảo vệ

Protective clothing. Protection against liquid chemicals. Measurement of repellency, retention, and penetration of liquid pesticide formulations through protective clothing materials

693

TCVN 7568-6:2013

Hệ thống báo cháy. Phần 6: Đầu báo cháy khí cac bon monoxit dùng pin điện hóa

Fire detection and alarm systems. Part 6: Carbon monoxide fire detectors using electro-chemical cells

694

TCVN 7568-5:2013

Hệ thống báo cháy. Phần 5: Đầu báo cháy kiểu điểm

Fire detection and alarm systems. Part 5: Point-type heat detectors

695

TCVN 7568-4:2013

Hệ thống báo cháy. Phần 4: Thiết bị cấp nguồn

Fire detection and alarm systems. Part 4: Power supply equipment

696

TCVN 7568-2:2013

Hệ thống báo cháy - Phần 2: Trung tâm báo cháy

Fire detection and alarm systems - Part 2: Control and indicating equipment

697

TCVN 7027:2013

Chữa cháy - Bình chữa cháy có bánh xe - Tính năng và cấu tạo

Fire fighting - Wheeled fire extinguishers - Performance and construction

698

TCVN 7026:2013

Chữa cháy - Bình chữa cháy xách tay - Tính năng và cấu tạo

Fire fighting - Portable fire extinguishers - Performance and construction

699

TCVN 6396-70:2013

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng. Phần 70: Khả năng tiếp cận thang máy của người kể cả người khuyết tật

Safety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Part 70: Accessibility to lifts for persons including persons with disability

700

TCVN 6396-80:2013

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy đang sử dụng. Phần 80: Yêu cầu về cải tiến an toàn cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng

Safety rules for the construction and installation of lifts. Existing lifts. Part 80: Rules for the improvement of safety of existing passenger and goods passenger lifts

Tổng số trang: 92