Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R0R8R4R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9626:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Làm việc có điện - Thảm cách điện
|
Tên tiếng Anh
Title in English Live working - Electrical insulating matting
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to IEC 61111:2009
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
13.260 - Bảo vệ phòng chống điện giật
|
Số trang
Page 35
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):420,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho các thảm cách điện được làm bằng chất đàn hồi để sử dụng như một lớp lót sàn bảo vệ về điện cho công nhân lắp đặt điện.
CHÚ THÍCH 1: Việc phân loại điện xoay chiều cũng như điện một chiều, xem 4.2. CHÚ THÍCH 2: Tiêu chuẩn này đề cập đến các trang bị thử nghiệm điện xoay chiều. Có một số hạn chế đối với việc sử dụng trong các ứng dụng điện một chiều. CHÚ THÍCH 3: Xem Phụ lục A đối với điện áp sử dụng lớn nhất được đề xuất. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6099-1 (IEC 60060-1), Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao – Phần 1:Định nghĩa chung và yêu cầu thử nghiệm TCVN 6099-2 (IEC 60060-2), Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao – Phần 2:Hệ thống đo TCVN 7699-1 (IEC 60068-1), Thử nghiệm môi trường – Qui định chung và hướng dẫn IEC 60212:1971, Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials (Điều kiện sử dụng tiêu chuẩn trước và trong khi thử nghiệm các vật liệu cách điện rắn) IEC 60417, Graphical symbols for use on equipment (Ký hiệu bằng vẽ dùng trên thiết bị) IEC 61318, Live working – Conformity assessment applicable to tools, devices and equipment (Làm việc có điện – Đánh giá sự phù hợp có thể áp dụng các dụng cụ, máy móc và thiết bị) IEC 61477, Live working – Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment (Làm việc có điện – Các yêu cầu tối thiểu đối với việc sử dụng các dụng cụ, máy móc và thiết bị) ISO 2592, Determination of flash and fire points – Cleveland open cup method (Xác định các điểm chớp cháy và điểm cháy – Phương pháp Cleveland cốc hở) ISO 2977, Petroleum products and hydrocarbon solvents – Determination of aniline point and mixed aniline point (Các sản phẩm dầu mỏ và các dung môi hydrocacbon – Xác định điểm anilin và điểm anilin hỗn hợp) ISO 3104, Petroleum products – Transparent and opaque liquids – Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity (Các sản phẩm dầu mỏ-Các chất lỏng trong suốt và chắn sáng – Xác định độ nhớt động học và tính toán độ nhớt động) ISO 5904:1981, Gymnastic equipment – Landing mats and surfaces for floor exercices – Determination of resistance of slipping (Thiết bị thể thao – Thảm trải nền và các bề mặt dùng cho các bài tập trên sàn – Xác định khả năng chống trượt) ASTM D 3767:2003, Standard practice for rubber – Measurement of dimensions (Thông lệ tiêu chuẩn đối với cao su – Đo kích thước) |
Quyết định công bố
Decision number
2823/QĐ-BKHCN , Ngày 13-09-2013
|