-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7830:2007Điều hoà không khí - Hiệu suất năng lượng Air-conditioners - Energy Efficiency Ratio |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2792:1978Calip hàm. ốp tay cầm. Kết cấu và kích thước Cover handles for snap-gauges. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9547:2013Trang phục bảo vệ. Bảo vệ chống hóa chất lỏng. Phép đo mức độ không thấm, mức độ lưu lại, và mức độ thấm qua của các chế phẩm thuốc trừ sâu lỏng qua vật liệu làm trang phục bảo vệ Protective clothing. Protection against liquid chemicals. Measurement of repellency, retention, and penetration of liquid pesticide formulations through protective clothing materials |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |