-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4542:1988Thuốc trừ sâu. Bassa 50% dạng nhũ dầu Insecticides. Bassa 50% emulsifiable concentrate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9312:2013Chai chứa khí - Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm van chai LPG - Van tự đóng kín Gas cylinders - Specifications and testing of LPG cylinder valves - Self-closing |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4828:1989Phân tích rây Test sieving |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9544:2013Trang phục bảo vệ. Tính chất cơ học. Phương pháp xác định độ bền đâm xuyên và xé động của vật liệu. Protective clothing. Mechanical properties. Test method for the determination of the resistance to puncture and dynamic tearing of materials |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |