Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.780 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 6875:2025Quần áo bảo vệ – Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa – Yêu cầu tính năng tối thiểu Protective clothing – Clothing to protect against heat and flame – Minimum performance requirements |
2 |
TCVN 7205:2025Quần áo bảo vệ – Bảo vệ chống lửa – Phương pháp thử hạn chế lửa cháy lan. Protective clothing – Protection against flame – Method of test for limited flame spread |
3 |
TCVN 7206:2025Quần áo và phương tiện bảo vệ chống nhiệt – Phương pháp thử độ bền nhiệt đối lưu bằng cách sử dụng lò tuần hoàn không khí nóng Clothing and equipment for protection against heat – Test method for convective heat resistance using a hot air circulating oven |
4 |
TCVN 9547:2025Quần áo bảo vệ – Bảo vệ chống hóa chất lỏng – Phép đo độ đẩy, độ lưu lại, và độ thấm của các chế phẩm thuốc trừ sâu lỏng qua vật liệu làm quần áo bảo vệ Protective clothing – Protection against liquid chemicals – Measurement of repellency, retention, and penetration of liquid pesticide formulations through protective clothing materials |
5 |
TCVN 12326-2:2025Găng tay bảo vệ chống hóa chất nguy hiểm và vi sinh vật – Phần 2: Xác định độ chống thấm Protective gloves against dangerous chemicals and micro-organisms – Part 2: Determination of resistance to penetration |
6 |
TCVN 12326-4:2025Găng tay bảo vệ chống hóa chất nguy hiểm và vi sinh vật – Phần 4: Xác định khả năng chống suy giảm do hóa chất Protective gloves against dangerous chemicals and micro-organisms – Part 4: Determination of resistance to degradation by chemicals |
7 |
TCVN 14265:2025Găng tay bảo vệ cho người làm việc với thuốc trừ sâu và người làm việc sau phun – Yêu cầu tính năng Protective gloves for pesticide operators and re-entry workers – Performance requirements |
8 |
TCVN 14266:2025Găng tay bảo vệ – Yêu cầu chung và phương pháp thử Protective gloves – General requirements and test methods |
9 |
|
10 |
TCVN 14268:2025Quần áo bảo vệ chống hóa chất – Phân loại, ghi nhãn và yêu cầu tính năng Protective clothing for protection against chemicals – Classification, labelling and performance requirement |
11 |
TCVN 14269:2025Trang phục bảo vệ chống lại tác nhân lây nhiễm – Khẩu trang y tế – Phương pháp thử độ chống thấm máu nhân tạo (thể tích cố định, phun theo phương ngang) Clothing for protection against infectious agents – Medical face masks – Test method for resistance against penetration by synthetic blood (fixed volume, horizontally projected) |
12 |
TCVN 13877-1:2025Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy bằng bột – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật và Phương pháp thử đối với từng bộ phận Fire protection – Powder firefighting system – Part 1: Requirements and test methods for components |
13 |
TCVN 7026:2025Phòng cháy chữa cháy – Bình chữa cháy xách tay – Tính năng và cấu tạo Firefighting and protection – Portable fire extinguishers – Pefermance and construction |
14 |
TCVN ISO 14064-1:2025Khí nhà kính – Phần 1: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn định lượng và báo cáo các phát thải và loại bỏ khí nhà kính ở cấp độ tổ chức Greenhouse gases – Part 1: Specification with guidance at the organization level for quantification and reporting of greenhouse gas emissions and removals |
15 |
TCVN ISO 14064-2:2025Khí nhà kính – Phần 2: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn để định lượng, giám sát và báo cáo giảm phát thải hoặc tăng cường loại bỏ khí nhà kính ở cấp độ dự án Greenhouse gases – Part 2: Specification with guidance at the project level for quantification, monitoring and reporting of greenhouse gas emission reductions removal enhancements |
16 |
TCVN ISO 14064-3:2025Khí nhà kính – Phần 3: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn kiểm tra xác nhận và xác nhận giá trị sử dụng các tuyên bố khí nhà kính Greenhouse gases – Part 3: Specification with guidance for the verification and validation of greenhouse gas statements |
17 |
TCVN ISO 14065:2025Các nguyên tắc chung và yêu cầu đối với các tổ chức xác nhận giá trị sử dụng và kiểm tra xác nhận thông tin môi trường General principles and requirements for bodies validating and verifying environmental information |
18 |
TCVN ISO 14066:2025Thông tin môi trường – Yêu cầu năng lực đối với đoàn xác nhận giá trị sử dụng và đoàn kiểm tra xác nhận thông tin môi trường Environmental information – Competence requirements for teams validating and verifying environmental information |
19 |
TCVN ISO 14068-1:2025Quản lý biến đổi khí hậu – Chuyển đổi phát thải ròng bằng không – Phần 1: Trung hòa các–bon Climate change management – Transition to net zero – Part 1: Carbon neutrality |
20 |
TCVN ISO 14083:2025Khí nhà kính – Định lượng và báo cáo phát thải khí nhà kính phát sinh từ vận hành chuỗi vận chuyển. Greenhouse gases – Quantification and reporting of greenhouse gas emissions arising from transport chain operations |