Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 17421 |
TCVN 3894:1984Dầu nhờn. Phương pháp xác định hàm lượng nhựa Mineral oils - Method for the determination of gum content |
| 17422 |
TCVN 3895:1984Khí thiên nhiên. Phương pháp sắc ký khí xác định hàm lượng cacbon đioxit và hyđro Natural gases - Gas chromatography method for the determination of carbon dioxided and hydrogen contents |
| 17423 |
TCVN 3896:1984Khí thiên nhiên. Phương pháp hấp thụ xác định hàm lượng cacbon đioxit và tổng hàm lượng các khí axit trên máy VTI-2 Natural gases. Method of absorption for the determination of carbon dioxide and total of gaseous acid contents by VTI-2 |
| 17424 |
TCVN 3897:1984Lợn giống. Quy trình kiểm tra cá thể lợn đực hậu bị Breed boars. Procedure for inspection of individual reserve |
| 17425 |
TCVN 3898:1984Lợn giống. Quy trình kiểm tra cá thể lợn cái hậu bị Breed sows. Procedure for inspection of invidual reserve |
| 17426 |
TCVN 3899:1984Lợn giống. Quy trình mổ khảo sát phẩm chất thịt lợn nuôi béo Breed pigs. Slaughter process for quality assessment of pork |
| 17427 |
TCVN 3900:1984Lợn giống. Quy trình đánh giá lợn đực giống qua đời sau Breed pigs. Process for assessment of breed boars through descendants |
| 17428 |
TCVN 3901:1984Xilanh thủy lực. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử Hydraulic cylinders. Acceptance rules and test methods |
| 17429 |
TCVN 3902:1984Vật đúc bằng gang xám và gang graphit cầu. Tổ chức tế vi và các phương pháp xác định Grey iron and spheroidal graphite iron casting. Microstructure and determination methods |
| 17430 |
|
| 17431 |
TCVN 3904:1984Nhà của các xí nghiệp công nghiệp. Thông số hình học Industrial house - Geometrical parameters |
| 17432 |
TCVN 3905:1984Nhà ở và nhà công cộng. Thông số hình học Dwelling and public houses. Geometrical parameters |
| 17433 |
|
| 17434 |
|
| 17435 |
|
| 17436 |
|
| 17437 |
TCVN 3913:1984Tài liệu thiết kế. Dự án kỹ thuật System for design documentation. Technical proposals |
| 17438 |
|
| 17439 |
TCVN 3915:1984Tài liệu thiết kế. Thiết kế kỹ thuật System for design documentation. Technical design |
| 17440 |
TCVN 3916:1984Tài liệu thiết kế. Bản kê cơ quan quản lý bản chính System for design documentation. Original holders records |
