Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 16981 |
TCVN 4273:1986Linh kiện bán dẫn. Thuật ngữ và định nghĩa Semiconductor devices. Terms and definitions |
| 16982 |
|
| 16983 |
|
| 16984 |
TCVN 4276:1986Mâm cặp tự định tâm và mâm cặp có chấu dời chỗ độc lập của máy tiện. Kích thước cơ bản Self-centering chucks and chucks with independent displacement jaws of lathes. Basic dimensions |
| 16985 |
TCVN 4277:1986Mâm cặp ba chấu tự định tâm. Kích thước cơ bản Self-centering three jawed chucks - Basic dimensions |
| 16986 |
TCVN 4278:1986Bích nối cho mâm cặp tự định tâm. Kết cấu và kích thước Intermediate flanges for self-centering chucks. Design and dimensions |
| 16987 |
TCVN 4279:1986Mâm cặp máy tiện thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật General purpose of lathe chucks. Technical requirements |
| 16988 |
TCVN 4280:1986Cối cặp mũi khoan ba chấu không chìa vặn. Kích thước cơ bản Drill keyless three-jaw chucks. Basic dimensions |
| 16989 |
TCVN 4281:1986Cối cặp mũi khoan ba chấu. Yêu cầu kỹ thuật Three-jaw drill chucks. Technical requirements |
| 16990 |
TCVN 4282:1986Cối cặp mũi khoan ba chấu có chìa vặn. Kích thước cơ bản và lắp nối Drill three-jaw chucks with key. Basic and fixing dimensions |
| 16991 |
TCVN 4283:1986Hệ thống tài liệu thiết kế. Bản vẽ sửa chữa System for design documentation. Repairing drawings |
| 16992 |
TCVN 4284:1986Khuyết tật thủy tinh. Thuật ngữ và định nghĩa Defects of glass. Terms and definitions |
| 16993 |
|
| 16994 |
TCVN 4286:1986Thuốc lá điếu đầu lọc. Phân tích cảm quan bằng phương pháp cho điểm Filter cigarettes. Sensory analysis. Points score method |
| 16995 |
|
| 16996 |
|
| 16997 |
|
| 16998 |
|
| 16999 |
TCVN 4291:1986Chai thuỷ tinh đựng bia xuất khẩu loại 500 ml Glass bottles for exported beer of volume 500 ml |
| 17000 |
TCVN 4292:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm và chì Iron ores. Determination of zinc and lead contents |
