Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 16581 |
TCVN 4566:1988Nước thải. Phương pháp xác định nhu cầu sinh hóa oxy Waste water. Determination of biochemical oxygen demand (BOD) |
| 16582 |
TCVN 4567:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng sunfua và sunfat Waste water. Determination of sulfide and sulfate contents |
| 16583 |
TCVN 4568:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng florua Waste water. Determination of fluoride content |
| 16584 |
TCVN 4569:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng Brom Waste water. Determination of bromine content |
| 16585 |
TCVN 4570:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng iođua Waste water. Determination of iodide content |
| 16586 |
TCVN 4571:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng asen Waste water. Determination of arsenic content |
| 16587 |
TCVN 4572:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng đồng Waste water. Determination of copper content |
| 16588 |
TCVN 4573:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng chì Waste water. Determination of lead content |
| 16589 |
TCVN 4574:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng crom Waste water. Determination of chromium content |
| 16590 |
TCVN 4575:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm Waste water. Determination of zinc content |
| 16591 |
TCVN 4576:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng coban Waste water. Determination of cobalt content |
| 16592 |
TCVN 4577:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng niken Waste water. Determination of nickel content |
| 16593 |
TCVN 4578:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng mangan Waste water. Determination of manganese content |
| 16594 |
TCVN 4579:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm Waste water. Determination of aluminium content |
| 16595 |
TCVN 4580:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng thủy ngân Waste water. Determination of mercury content |
| 16596 |
TCVN 4581:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng phenolx Waste water. Determination of phenol content |
| 16597 |
TCVN 4582:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ Waste water. Determination of petroleum and petroleum products contents |
| 16598 |
TCVN 4583:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng thuốc trừ sâu Waste water. Determination of pesticides content |
| 16599 |
TCVN 4584:1988Nước thải. Phương pháp phân tích vi khuẩn Waste water. Method for sanitary bacteriological analysis |
| 16600 |
TCVN 4586:1988Vật liệu nổ. Quy phạm an toàn về bảo quản, vận chuyển và sử dụng Explosive materials. Safety code for storage, transportation and use |
