Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 16101 |
|
| 16102 |
TCVN 299:1989Gang thép. Phương pháp xác định titan Steel and Cast iron. Determination of titanium content |
| 16103 |
TCVN 301:1989Gang thép. Phương pháp xác định bo Steel and Cast iron. Determination of boron content |
| 16104 |
TCVN 303:1989Gang thép. Phương pháp xác định tantan Steel and Cast iron. Determination of tantalum content |
| 16105 |
TCVN 308:1989Gang thép. Phương pháp xác định vanadi Steel and Cast iron. Determination of vanadium content |
| 16106 |
TCVN 310:1989Gang thép. Phương pháp xác định asen Steel and Cast iron. Determination of arsenic content |
| 16107 |
TCVN 311:1989Gang thép. Phương pháp xác định nhôm Steel and Cast iron. Determination of aluminium content |
| 16108 |
|
| 16109 |
|
| 16110 |
|
| 16111 |
|
| 16112 |
|
| 16113 |
|
| 16114 |
TCVN 4672:1989Calip ren hình thang nhiều mối. Dạng, kích thước cơ bản và dung sai Gauges for multiple-start trapezoidal screw threads. Types, basic dimensions and tolerances |
| 16115 |
TCVN 4673:1989Ren hình thang một mối. Đường kính và bước Single-start trapezoidal screw thread. Diameters and pitches |
| 16116 |
TCVN 4674:1989Vít định vị. Cơ tính và phương pháp thử Fixing screws. Mechanical properties and test methods |
| 16117 |
TCVN 4675:1989Cán kẹp có độ côn 7:24 dùng cho chuôi côn có ống lót và trục gá điều chỉnh. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Holders with taper 7:24 for conical handles with split sleeves and adjusting mandrels. Basic dimensions and specifications |
| 16118 |
TCVN 4676:1989Dao phay mặt đầu có lỗ lắp - Loại và kích thước lắp ghép Face milling cutters mounted oncentring arbors - Types and fitting dimensions |
| 16119 |
TCVN 4678:1989Máy gia công kim loại. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Metal-working machines. Nomenclature of quality characteristics |
| 16120 |
TCVN 4679:1989Máy nâng hạ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Lifting cranes. Nomenclature of quality characteristics |
