Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.392 kết quả.

Searching result

16101

TCVN 291:1989

Ren. Thuật ngữ và định nghĩa

Threads. Terms and definitions

16102

TCVN 299:1989

Gang thép. Phương pháp xác định titan

Steel and Cast iron. Determination of titanium content

16103

TCVN 301:1989

Gang thép. Phương pháp xác định bo

Steel and Cast iron. Determination of boron content

16104

TCVN 303:1989

Gang thép. Phương pháp xác định tantan

Steel and Cast iron. Determination of tantalum content

16105

TCVN 308:1989

Gang thép. Phương pháp xác định vanadi

Steel and Cast iron. Determination of vanadium content

16106

TCVN 310:1989

Gang thép. Phương pháp xác định asen

Steel and Cast iron. Determination of arsenic content

16107

TCVN 311:1989

Gang thép. Phương pháp xác định nhôm

Steel and Cast iron. Determination of aluminium content

16108

TCVN 314:1989

Ống kim loại. Phương pháp thử kéo

Metal tubes. Tensile test

16109

TCVN 3254:1989

An toàn cháy. Yêu cầu chung

Fire protection. General safety requirements

16110

TCVN 3666:1989

Lợn đực giống Ioocsai. Phân cấp chất lượng

Yorkshire breed boars. Quality gradation

16111

TCVN 3667:1989

Lợn cái giống Ioocsai. Phân cấp chất lượng

Yorkshire breed sows. Quality gradation

16112

TCVN 3726:1989

Tôm nguyên liệu tươi

Fresh shrimps for food processing

16113

TCVN 3734:1989

Que hàn nóng chảy hàn hồ quang tay. Ký hiệu

Electrodes for arc welding - Symbol

16114

TCVN 4672:1989

Calip ren hình thang nhiều mối. Dạng, kích thước cơ bản và dung sai

Gauges for multiple-start trapezoidal screw threads. Types, basic dimensions and tolerances

16115

TCVN 4673:1989

Ren hình thang một mối. Đường kính và bước

Single-start trapezoidal screw thread. Diameters and pitches

16116

TCVN 4674:1989

Vít định vị. Cơ tính và phương pháp thử

Fixing screws. Mechanical properties and test methods

16117

TCVN 4675:1989

Cán kẹp có độ côn 7:24 dùng cho chuôi côn có ống lót và trục gá điều chỉnh. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Holders with taper 7:24 for conical handles with split sleeves and adjusting mandrels. Basic dimensions and specifications

16118

TCVN 4676:1989

Dao phay mặt đầu có lỗ lắp - Loại và kích thước lắp ghép

Face milling cutters mounted oncentring arbors - Types and fitting dimensions

16119

TCVN 4678:1989

Máy gia công kim loại. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Metal-working machines. Nomenclature of quality characteristics

16120

TCVN 4679:1989

Máy nâng hạ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Lifting cranes. Nomenclature of quality characteristics

Tổng số trang: 970