Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.392 kết quả.

Searching result

15681

TCVN 5475:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng bằng natri clorit yếu

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to bleaching: Sodium chlorite (mild)

15682

TCVN 5476:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng bằng natri clorit đậm đặc

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to bleaching: Sodium chlorite (severe)

15683

TCVN 5477:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng xơ động vật

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to stoving

15684

TCVN 5478:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với xử lý bằng nhiệt khô (không kể là)

Textile materials. Tests for colour fastness. Colour fastness to dry heat (excluding pressing)

15685

TCVN 5479:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với hấp nếp nhăn

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to pleating: Steam pleating

15686

TCVN 5480:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với lưu hóa trong không khí nóng

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to vulcanization: Hot air

15687

TCVN 5481:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với lưu hóa bằng sunfua monoclorua

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to vulcanization: Sulfur monochloride

15688

TCVN 5482:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với lưu hóa bay hơi ngoài trời

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to vulcanization: Open steam

15689

TCVN 5483:1991

Sản phẩm rau qủa. Xác định độ axit chuẩn độ dược

 Fruit and vegetable products. Determination of titratable acidity

15690

TCVN 5484:1991

Gia vị. Xác định tro không tan trong axit

Spices and condiments. Determination of acid-insoluble ash

15691

TCVN 5485:1991

Gia vị. Xác định chất chiết hòa tan trong nước

Spices and condiments. Determination of water-soluble extract content

15692

TCVN 5486:1991

Gia vị. Xác định chất chiết ete không bay hơi

Spices and condiments. Determination of non-volatile ether extract

15693

TCVN 5487:1991

Rau qủa và các sản phẩm chế biến. Xác định hàm lượng kẽm

Fruits, vegetables and derived products. Determination of zinc content

15694

TCVN 5488:1991

Bột giặt - Xác định khối lượng riêng biểu kiến trước và sau khi nén chặt

Washing powders Determination of apparent density before and after compaction

15695

TCVN 5489:1991

Bột giặt. Xác định tổng hàm lượng photpho (V) oxit. Phương pháp khối lượng quinolin photpho molipdat

Washing powders. Determination of total phosphorus (V) oxide content. Quinoline phosphomolybdate gravimetric method

15696

TCVN 5490:1991

Bột giặt. Xác định hàm lượng oxy hoạt tính. Phương pháp chuẩn độ

Washing powders. Determination of active oxygen content. Titrimetric method

15697

TCVN 5491:1991

Xà phòng và chất tẩy rửa. Lấy mẫu trong sản xuất

Soaps and detergents. Techniques of sampling during manufacture

15698

TCVN 5492:1991

Xà phòng gội đầu và tắm dạng lỏng (SAMPUN). Phương pháp xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt

Shampoo for hairs and bath. Determination of surface active agent content

15699

TCVN 5493:1991

Xà phòng gội đầu và tắm dạng lỏng (SAMPUN). Phương pháp xác định hàm lượng clorua

Shampoo for hairs and bath. Determination of chloride content

15700

TCVN 5494:1991

Xà phòng gội đầu và tắm (SAMPUN) dạng lỏng. Phương pháp xác định hàm lượng sunfat

Shampoo for hairs and bath. Determination of sulphate content

Tổng số trang: 970