Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.392 kết quả.

Searching result

15001

TCVN 6002:1995

Chất lượng nước. Xác định mangan. Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim

Water quality - Determination of manganese - Formaldoxime spectrometric method

15002

TCVN 6003:1995

Bản vẽ xây dựng. Cách ký hiệu các công trình và các bộ phận công trình

Building drawings. Designation of buildings and parts of buildings

15003

TCVN 6004:1995

Nồi hơi - Yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo

Boilers - Safety engineering requirements of design, construction, manufacture

15004

TCVN 6005:1995

Nồi hơi. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo. Phương pháp thử

Boilers. Safety engineering requirements of design, construction, manufacture. Test methods

15005

TCVN 6006:1995

Nồi hơi. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về lắp đặt, sử dụng, sửa chữa

Boilers. Safety engineering requirements of erection, use, repair

15006

TCVN 6007:1995

Nồi hơi. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về lắp đặt, sử dụng, sửa chữa. Phương pháp thử

Boilers. Safety engineering requirements of erection, use, repair. Test methods

15007

TCVN 6008:1995

Thiết bị áp lực. Mối hàn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra

Pressure equipment. Welded points. Technical requirements and control methods

15008

TCVN 6009:1995

Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị tín hiệu âm thanh. Đặc tính kỹ thuật

Road vehicles. Sound signalling devices. Technical specifications

15009

TCVN 6010:1995

Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo vận tốc lớn nhất của xe máy

Road vehicles. Measurement method for the maximum speed of mopeds

15010

TCVN 6011:1995

Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo vận tốc lớn nhất của xe mô tô

Road Vehicles - Measurement method for the maximum speed of motorcycles

15011

TCVN 6012:1995

Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí ô nhiễm do mô tô lắp động cơ xăng thải ra

Road vehicles. Measurement method of gaseous pollutants emitted by motorcycles equipped with a controlled ignition engine

15012

TCVN 6013:1995

Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tơ. Cơ cấu điều khiển. Kiểu, vị trí và chức năng

Road vehicles Motorcycles - Controls Types, positions and functions

15013

TCVN 6014:1995

Than. Xác định hàm lượng nitơ. Phương pháp Kjeldahl bán vi

Coal − Determination of nitrogen – Semi-micro Kjelkahl method

15014

TCVN 6015:1995

Than đá. Xác định chỉ số chịu nghiền Hardgrove

Hard coal. Determination of Hardgrove grindability index

15015

TCVN 6016:1995

Xi măng. Phương pháp thử. Xác định độ bền

Cements - Test methods - Determination of strength

15016

TCVN 6017:1995

Xi măng. Phương pháp thử. Xác định thời gian đông kết và độ ổn định

Cements - Test methods - Determination of setting time and soundness

15017

TCVN 6018:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định cặn cacbon. Phương pháp Ramsbottom

Petroleum products. Determination of carbon residue. Ramsbottom method

15018

TCVN 6019:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Tính toán chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học

Petroleum products. Calculation of viscosity index from kinematic viscosity

15019

TCVN 6020:1995

Sản phẩm dầu mỏ - Xăng - Xác định hàm lượng chì - Phương pháp iot monoclorua

Petroleum products – Gasoline – Determination of lead content – lodine monochloride method

15020

TCVN 6021:1995

Sản phẩm dầu mỏ và hiđrocacbon. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp đốt Wickbold

Petroleum products and hydrocarbons - Determination of sulfur content - Wickbold combustion method

Tổng số trang: 970