Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.123 kết quả.
Searching result
14941 |
|
14942 |
TCVN 43:1993Dung sai và lắp ghép của các kích thước lớn hơn 3150 đến 10000mm Tolerances and fits for sizes over 3150 to 10000 mm |
14943 |
|
14944 |
|
14945 |
TCVN 384:1993Dung sai hình dạng và vị trí bề mặt. Trị số Tolerances of forms and positions at the surfaces. Values |
14946 |
TCVN 1279:1993Cà phê nhân. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển Green coffee. Packaging, marking, transportation and storage |
14947 |
|
14948 |
|
14949 |
|
14950 |
TCVN 1532:1993Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp thử cảm quan Animal feeding stuffs - Sensory test method |
14951 |
TCVN 1535:1993Thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi. Phương pháp xác định mức độ nghiền Animal mixed feeding stuffs. Determination of fineness |
14952 |
TCVN 1545:1993Thức ăn cho chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết không đạm Animal mixed feeding stuffs - Method for determination of nitrogen-free extract |
14953 |
TCVN 1551:1993Bóng đèn điện nung sáng thông thường. Yêu cầu kỹ thuật Electric filament lamps for general illumination purposes. Specifications |
14954 |
|
14955 |
|
14956 |
|
14957 |
TCVN 1656:1993Thép góc cạnh đều cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steel section. Equal-leg angles. Dimensions |
14958 |
TCVN 1657:1993Thép góc cạnh không đều cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steel section/Unequal-leg angles. Dimensions |
14959 |
TCVN 1721:1993Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phương pháp thử Internal combustion engines. Piston rings. Test methods |
14960 |
|