-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5699-2-5:2014Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2–5: Yêu cầu cụ thể đối với máy rửa bát Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-5: Particular requirements for dishwashers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6138:1996Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của các nitơ oxit. Phương pháp phát quang hoá học Ambient air. Determination of the mass concentration of nitrogen oxides. Chemiluminescence method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5251:2007Cà phê bột Ground coffee |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5683:1996Pháo hoa. Quy phạm an toàn trong sản xuất, bảo quản và vận chuyển Fireworks. Safety code for manufacture, storage and transportation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||