Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.392 kết quả.

Searching result

13901

TCVN 6594:2000

Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối (tỷ trọng), hoặc trọng lượng API. Phương pháp tỷ trọng kế

Crude petroleum and liquid petroleum products. Determination of density, relative density (specific gravity), or API gravity. Hydrometer method

13902

TCVN 6595:2000

Máy X quang chẩn đoán thông thường. Khối tạo cao thế, bóng phát tia X, bộ giới hạn chùm tia. Yêu cầu kỹ thuật

X ray diagnostic radiography and fluoroscopy. Generator, X ray tube, collimator. Technical requirements

13903

TCVN 6596:2000

Máy X quang chẩn đoán thông thường. Khối tạo cao thế, bóng phát tia X, bộ giới hạn chùm tia. Phương pháp thử

X ray diagnostic radiography and fluoroscopy. Generator, X ray tube, collimator. Test procedure

13904

TCVN 6597:2000

Âm học. Đo tiếng ồn do xe máy hai bánh phát ra khi chuyển động. Phương pháp kỹ thuật

Acoustics. Measurement of noise emitted by two-wheeled mopeds in motion. Engineering method

13905

TCVN 6598:2000

Nguyên liệu sản xuất sản phẩm gốm xây dựng. Trường thạch

Raw materials for construction ceramics. Feldspar

13906

TCVN 6599:2000

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng aflatoxin B1

Animal feeding stuffs. Determination of aflatoxin B1 content

13907

TCVN 6600:2000

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng ure

Animal feeding stuffs. Determination of urea content

13908

TCVN 6601:2000

Cà phê nhân. Xác định tỷ lệ hạt bị côn trùng gây hại

Green coffee. Determination of proportion of insect-damaged beans

13909

TCVN 6602:2000

Cà phê nhân đóng bao. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển

Green coffee in bags. Guide to storage and transport

13910

TCVN 6603:2000

Cà phê. Xác định hàm lượng cafein. Phương pháp dùng sắc ký lỏng cao áp

Coffee. Determination of caffeine content. Method using high. Performance liquid chromatography

13911

TCVN 6604:2000

Cà phê. Xác định hàm lượng cafein (phương pháp chuẩn)

Coffee. Determination of caffeine content (reference method)

13912

TCVN 6605:2000

Cà phê tan đựng trong thùng có lót. Lấy mẫu

Instant coffee in cases with liners. Sampling

13913

TCVN 6606:2000

Cà phê tan. Phân tích cỡ hạt

Instant coffee. Size analysis

13914

TCVN 6607:2000

Nhiên liệu tuabin hàng không. Phương pháp phát hiện độ ăn mòn bạc

Aviation turbine fuels. Test method for detection of silver corrosion

13915

TCVN 6608:2000

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp cháy cốc kín có thang chia nhỏ

Petroleum products. Test method for determination of flash point by small scale closed tester

13916

TCVN 6609:2000

Nhiên liệu chưng cất và nhiên liệu hàng không. Phương pháp xác định độ dẫn điện

Aviation and distillate fuels. Test method for determination of electrical conductivity

13917

TCVN 6610-1:2000

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 1. Yêu cầu chung

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 1. General requirements

13918

TCVN 6610-2:2000

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 2. Phương pháp thử nghiệm

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 2. Test methods

13919

TCVN 6610-3:2000

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 3. Cáp không có vỏ bọc dùng để lắp đặt cố định

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 3. Non-sheathed cables for fixed wiring

13920

TCVN 6610-4:2000

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 4. Cáp có vỏ bọc dùng để lắp đặt cố định

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 4. Sheathed cables for fixed wiring

Tổng số trang: 970