Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.392 kết quả.

Searching result

11601

TCVN 7811-1:2007

Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng kẽm. Phần 1: Phương pháp phân tích cực phổ

Fruits, vegetables and derived products. Determination of zinc content. Part 1: Polarographic method

11602

TCVN 7802-3:2007

Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 3: Dây cứu sinh tự co

Personal fall-arrest systems. Part 3: Self-retracting lifelines

11603

TCVN 7802-2:2007

 Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 2: Dây treo và thiết bị hấp thụ năng lượng

Personal fall-arrest systems. Part 2: Lanayards and energy absorber

11604

TCVN 7802-1:2007

Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 1: Dây đỡ cả người

Personal fall-arrest systems. Part 1: Full-body harnesses

11605

TCVN 7794:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of lead content. Flame atomic absorption spectrometric method

11606

TCVN 7764-1:2007

Thuốc thử dùng trong phân tích hoá học - Phần 1: Phương pháp thử chung

Reagents for chemical analysis - Part 1: General test methods

11607

TCVN 7764-2:2007

Thuốc thử dùng trong phân tích hoá học. Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật. Seri thứ nhất

Reagents for chemical analysis. Part 2: Specifications. First series

11608

TCVN 7764-3:2007

Thuốc thử dùng trong phân tích hoá học. Phần 3: Yêu cầu kỹ thuật. Seri thứ hai

Reagents for chemical analysis. Part 3: Specifications. Second series

11609

TCVN 7765:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định tro không tan trong axit clohydric

Fruit and vegetable products. Determination of ash insoluble in hydrochloric acid

11610

TCVN 7766:2007

Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa

Fruits, vegetables and derived products. Determination of lead content. Flameless atomic absorption spectrometric method

11611

TCVN 7767:2007

Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng nitrat và nitrit. Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử

Fruits, vegetables and derived products. Determination of nitrite and nitrate content. Molecular absorption spectrometric method

11612

TCVN 7768-1:2007

Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng cadimi. Phần 1: Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit

Fruits, vegetables and derived products. Determination of cadmium content. Part 1: Method using graphite furnace atomic absorption spectrometry

11613

TCVN 7768-2:2007

Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng cadimi. Phần 2: Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Fruits, vegetables and derived products. Determination of cadmium content. Part 2: Method using flame atomic absorption spectrometry

11614

TCVN 7769:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng thiếc. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Fruit and vegetable products. Determination of tin content. Method using flame atomic absorption spectrometry

11615

TCVN 7770:2007

Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử giải phóng hydrua

Fruits, vegetables and derived products. Determination of arsenic content. Method using hydride generation atomic absorption spectrometry

11616

TCVN 7771:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định chất rắn hoà tan. Phương pháp khúc xạ

Fruit and vegetable products. Determination of soluble solids. Refractometric method

11617

TCVN 7772:2007

Xe, máy và thiết bị thi công di động. Phân loại

Moving engineering construction machinery and equipment. Classification

11618

TCVN 7773-1:2007

Phương tiện giao thông đường bộ và động cơ đốt trong. Từ vựng về bộ lọc. Phần 1: Định nghĩa về các bộ lọc và các thành phần của bộ lọc

Road vehicles and internal combustion engines. Filter vocabulary. Part 1: Definitions of filters and filter components

11619

TCVN 7773-2:2007

Phương tiện giao thông đường bộ và động cơ đốt trong. Từ vựng về bộ lọc. Phần 2: Định nghĩa về các đặc tính của bộ lọc và các thành phần của bộ lọc

Road vehicles and internal combustion engines. Filter vocabulary. Part 2: Definitions of characteristics of filters and their components

11620

TCVN 7774:2007

Sữa. Xác định hàm lượng protein. Phương pháp nhuộn đen amido (phương pháp thông thường)

Milk. Determination of protein content. Amido black dye-binding method (Routine method)

Tổng số trang: 970