Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 169 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 7609-3:2007Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 3: ống thông tĩnh mạch trung tâm Sterile, single-use intravascular catheters. Part 3: Central venous catheters |
102 |
TCVN 7609-2:2007Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 2: ống thông chụp mạch Sterile, single-use intravascular catheters. Part 2: Angiographic catheters |
103 |
TCVN 7609-1:2007Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 1: Yêu cầu chung Sterile, single-use intravascular catheters. Part 1: General requirements |
104 |
TCVN 7303-2-6:2007Thiết bị điện y tế. Phần 2-6: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị điều trị bằng sóng vi ba Medical electrical equipment. Part 2-6: Particular requirements for the safety of microwave therapy equipment |
105 |
TCVN 7303-2-20:2007Thiết bị điện y tế. Phần 2-20: Yêu cầu riêng về an toàn của lồng ấp vận chuyển Medical electrical equipment. Part 2-20: Particular requirements for the safety of transport incubators |
106 |
TCVN 7303-2-16:2007Thiết bị điện y tế. Phần 2-16: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị thẩm tách máu, thẩm lọc máu và lọc máu Medical electrical equipment. Part 2-16: Particular requirements for the safety of haemodialysis, haemodiafiltration and haemofiltration equipment |
107 |
TCVN 7303-2-11:2007Thiết bị điện y tế. Phần 2-11: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị điều trị bằng chùm tia gama Medical electrical equipment. Part 2-11: Particular requirements for the safety of gamma beam therapy equipment |
108 |
TCVN 7303-2-1:2007Thiết bị điện y tế. Phần 2-1: Yêu cầu riêng về an toàn của máy gia tốc điện tử trong dải từ 1 MeV đến 50 MeV Medical electrical equipment. Part 2-1: Particular requirements for the safety of electron accelerators in the range 1 MeV to 50 MeV |
109 |
TCVN 7010-2:2007Máy thở dùng trong y tế. Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu. Phần 2: Máy thở chăm sóc tại nhà cho bệnh nhân phải thở bằng máy Lung ventilators for medical use. Particular requirements for basic safety and essential performance. Part 2: Home care ventilators for ventilator-dependent patients |
110 |
TCVN 7006:2007Thiết bị điện y tế. Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của máy theo dõi khí thở Medical electrical equipment. Particular requirements for the basic safety and essential performance of respiratory gas monitors |
111 |
TCVN 7611:2007Túi nhựa mềm để chứa máu và chế phẩm máu người Plastics collapsible containers for human blood and blood components |
112 |
TCVN 7610-3:2007Thiết bị truyền dùng trong y tế. Phần 3: Bộ dây lấy máu Transfusion equipment for medical use. Part 3: Blood-taking set |
113 |
TCVN 7303-2-8:2006Thiết bị điện y tế. Phần 2-8: Yêu cầu riêng về an toàn của máy X quang điều trị hoạt động ở dải điện áp từ 10kV đến 1MV Medical electrical equipment. Part 2-8: Particular requirements for the safety of therapeutic X-ray equipment operating in the range 10 kV to 1 MV |
114 |
TCVN 7303-2-7:2006Thiết bị điện y tế. Phần 2-7: Yêu cầu riêng về an toàn của bộ nguồn cao áp dùng cho máy X quang chẩn đoán Medical electrical equipment. Part 2-7: Particular requirements for the safety of high-voltage generators of diagnostic X-ray generators |
115 |
TCVN 7303-2-5:2006Thiết bị điện y tế. Phần 2-5: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị vật lý trị liệu bằng siêu âm Medical electrical equipment. Part 2-5: Particular requirements for the safety of ultrasonic physiotherapy equipment |
116 |
TCVN 7303-2-3:2006Thiết bị điện y tế. Phần 2-3: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị điều trị bằng sóng ngắn Medical electrical equipment. Part 2-3: Particular requirements for the safety of short-wave therapy equipment |
117 |
TCVN 7303-2-2:2006Thiết bị điện y tế. Phần 2-2: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị phẫu thuật cao tần Medical electrical equipment. Part 2-2: Particular requirements for the safety of high frequency surgical equipment |
118 |
TCVN 7303-2-19:2006Thiết bị điện y tế. Phần 2-19: Yêu cầu riêng về an toàn của lồng ấp trẻ sơ sinh Medical electrical equipment. Part 2-19: Particular requirements for the safety of baby incubators |
119 |
TCVN 7303-2-22:2006Thiết bị điện y tế. Phần 2-22: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị chẩn đoán và điều trị bằng laze Medical electrical equipment. Part 2-22: Particular requirements for the safety of diagnostic and therapeutic laser equipment |
120 |
TCVN 7303-2-18:2006Thiết bị điện y tế. Phần 2-18: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị nội soi Medical electrical equipment. Part 2-18: Particular requirements for the safety of endoscopic equipment |