-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7576-2:2006Phương pháp thử các bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng của động cơ đốt trong. Phần 2: Đặc tính của van thoát dầu Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 2: Element by-pass valve characteristics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7576-3:2006Phương pháp thử các bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng của động cơ đốt trong. Phần 3: Khả năng chịu chênh áp cao và nhiệt độ cao Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 3: Resistance to high differential pressure and to elevated temperature |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7820-1:2007Công nghệ thông tin. Cấu trúc định danh tổ chức và các bộ phận của tổ chức. Phần 1: Định danh các lược đồ định danh tổ chức Information technology. Structure for the identification of organizations and organization parts. Part 1: Identification of organization identification schemes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7835-C10:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C10: Độ bền màu với giặt bằng xà phòng hoặc xà phòng và soda Textiles. Tests for colour fastness. Part C10: Colour fastness to washing with soap or soap and soda |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7576-6:2006Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng của động cơ đốt trong. Phần 6: Thử áp suất nổ tĩnh Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 6: Static burst pressure test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7303-2-18:2006Thiết bị điện y tế. Phần 2-18: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị nội soi Medical electrical equipment. Part 2-18: Particular requirements for the safety of endoscopic equipment |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7570:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa - Yêu cầu kỹ thuật Aggregates for concrete and mortar - Specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 7303-2-2:2006Thiết bị điện y tế. Phần 2-2: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị phẫu thuật cao tần Medical electrical equipment. Part 2-2: Particular requirements for the safety of high frequency surgical equipment |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 880,000 đ |