Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 41 kết quả.

Searching result

21

TCVN 8683-1:2011

Giống vi sinh vật thú y - Phần 1: quy trình giữ giống vi rút dịch tả lợn qua thỏ, chủng C

Master seed of microorganisms for veterinary use - Part 1: The procedure for preservation of Hog cholera virus, lapinized C strain

22

TCVN 8683-2:2011

Giống vi sinh vật thú y – Phần 2: Quy trình giữ giống vi rút cường độc dịch tả lợn, chủng Thạch môn

Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 2: The procedure for preservation of Hog cholera virus, Thachmon virulent strain

23

TCVN 8683-3:2011

Giống vi sinh vật thú y – Phần 3: Quy trình giữ giống vi rút Newcastle, chủng hệ I

Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 3: The procedure for preservation of Newcastle virus, Mukteswar strain

24

TCVN 8683-4:2011

Giống vi sinh vật thú y – Phần 4: Quy trình giữ giống vi rút dại chủng cố định

Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 4: The procedure for preservation of Rabies virus, fixed strain

25

TCVN 8683-5:2011

Giống vi sinh vật thú y – Phần 5: Quy trình giữ giống vi khuẩn đóng dấu lợn nhược độc, chủng VR2

Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 5: The procedure for preservation of Erysipelothrix rhusiopathiae VR2 strain, attenuated

26

TCVN 8683-6:2011

Giống vi sinh vật thú y – Phần 6: Quy trình giữ giống vi khuẩn nhiệt thán vô độc chủng 34 F2

Master seed of microorganisms for veterinary – Part 6: The procedure for preservation of Bacillus anthracis 34 F2 strain, avirulent

27

TCVN 8683-7:2011

Giống vi sinh vật thú y – Phần 7: Quy trình giữ giống vi khuẩn nhiệt thán cường độc, chủng 17JB

Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 7: The procedure for preservation of Bacillus anthracis 17JB strain, virulent

28

TCVN 8683-8:2011

Giống vi sinh vật thú y – Phần 8: Quy trình giữ giống vi khuẩn phó thương hàn lợn, các chủng Sc.1; Sc.2; Sc.4 và Sc.5

Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 8: The procedure for preservation of Salmonella cholera suis Sc.1; Sc.2; Sc.4 and Sc.5 strains

29

TCVN 8683-9:2011

Giống vi sinh vật thú y – Phần 9: Quy trình giữ giống vi khuẩn tụ huyết trùng trâu bò, các chủng Pb.1, Pb.2, P.52, Pbu.1 và Pbu.2

Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 9: The procedure for preservation of Pasteurella multocida boviseptica, Pb.1, Pb.2, P.52, Pbu.1 and Pbu.2 strains

30

TCVN 8683-10:2011

Giống vi sinh vật thú y – Phần 10: Quy trình giữ giống vi khuẩn tụ huyết trùng lợn nhược độc, chủng AvPs3

Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 10: The procedure for preservation of Pasteurella multocida suiseptica AvPs3 strain, attenuated

31

TCVN 8683-11:2011

Giống vi sinh vật thú y – Phần 11: Quy trình giữ giống vi khuẩn tụ huyết trùng lợn, chủng Ps1

Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 11: The procedure for preservation of Pasteurella multocida suiseptica, Ps1 strain

32

TCVN 8683-12:2011

Giống vi sinh vật thú y – Phần 12: Quy trình giữ giống vi khuẩn tụ huyết trùng gà, các chủng Pa.1, Pa.2

Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 12: The procedure for preservation of Pasteurella multocida aviseptica, Pa.1, Pa.2 strains

33

TCVN 8683-13:2011

Giống vi sinh vật thú y – Phần 13: Quy trình giữ giống vi khuẩn đóng dấu lợn, các chủng E.37, E.47 và E.80

Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 13: The procedure for preservation of Erysipelothrix rhusiopathiae, E.37, E.47 and E.80 strains

34

TCVN 8683-14:2011

Giống vi sinh vật thú y – Phần 14: Quy trình giữ giống vi khuẩn ung khí thán, các chủng Cl.c1 và Cl.c2

Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 14: The procedure for preservation of Clostridium chauvoei, Cl.c1 and Cl.c2 strains

35

TCVN 8710-1:2011

Bệnh thủy sản - quy trình chẩn đoán - Phần 1: bệnh còi do vi rút ở tôm

Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 1: Penaeus monodon type baculovirus disease

36

TCVN 8710-2:2011

Bệnh thủy sản - quy trình chẩn đoán - Phần 2: bệnh hoại tử thần kinh ở cá biển

Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 2: Viral nervous necrosis (VNN) disease in marine fish

37

TCVN 8710-3:2011

Bệnh thủy sản - quy trình chẩn đoán - Phần 3: bệnh đốm trắng ở tôm

Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 3: White spot syndrome virus

38

TCVN 8710-4:2011

Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 4: Bệnh đầu vàng ở tôm

Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 4: Yellow head disease

39

TCVN 8710-5:2011

Bệnh thủy sản - quy trình chẩn đoán - Phần 5: bệnh Taura ở tôm he

Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 5: Taura syndrome in Penaeus vannamei

40

TCVN 8406:2010

Giống vi sinh vật thú y. Quy trình giữ giống virus cường độc Gumboro

Master seed of microorganisms for veterinary use. The procedure for preservation of virulent Gumboro strain.

Tổng số trang: 3