• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3578:1994

Sắn khô

Dried manioc

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 12467-3:2018

Vịt giống hướng trứng - Phần 3: Vịt Mốc

Egg breeding duck - Part 3: Moc duck

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 13707-5:2023

Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 5: Xác định độ bền nén vuông góc với thớ

Physical and mechanical properties of wood – Test methods for small clear wood specimens – Part 5: Determination of strength in compression perpendicular to grain

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 10902-2:2017

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 2: Phương pháp đo điện trở suất trong lỗ khoan

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 9138:2012

Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định cường độ chịu kéo của mối nối

Geotextile. Test method for determination of joint tensile strength

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 8748:2011

Thịt và sản phẩm thịt - Phương pháp xác định dư lượng tetracyclin bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao dư lượng tetracyclin bang sac ký l ng hieu năng cao

Meat and meat products – Method for determination of tetracyclines residues by high performance liquid chromatography

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 5869:1995

Thiết bị chụp ảnh tia Gamma. Yêu cầu kỹ thuật

Apparatus for gamma radiography. Specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 1501:1985

Ổ lăn. ổ bi chặn hai dãy

Rolling bearing. Double-row thrust bearings

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 6855-14:2001

Đo đặc tính điện của đèn điện tử. Phần 14: Phương pháp đo ống tia catôt dùng trong máy hiện sóng và rada

Measurements of the electrical properties of electronic tubes. Part 14: Methods of measurement of radar and oscilloscope cathode-ray tubes

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 4048:1985

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định hệ số khô kiệt

Cultivated soil. Determination of absolute dry coefficient

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 8294-1:2009

Quang học và dụng cụ quang học. Mắt kính thử để hiệu chỉnh máy đo tiêu cự. Phần 1: Mắt kính thử cho máy đo tiêu cự được sử dụng để đo mắt kính có gọng

Optics and optical instruments. Test lenses for calibration of focimeters. Part 1: Test lenses for focimeters used for measuring spectacle lenses

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 1718:1985

Phụ tùng ô tô. Nửa trục. Yêu cầu kỹ thuật

Automobile spare parts. Half-axles. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 9168:2012

Công trình thủy lợi. Hệ thống tưới tiêu. Phương pháp xác định hệ số tưới lúa.

Hydraulic structure. Irrigation and drainage system. Method of irrigation coefficient determination for rice crop

180,000 đ 180,000 đ Xóa
14

TCVN 8683-13:2011

Giống vi sinh vật thú y – Phần 13: Quy trình giữ giống vi khuẩn đóng dấu lợn, các chủng E.37, E.47 và E.80

Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 13: The procedure for preservation of Erysipelothrix rhusiopathiae, E.37, E.47 and E.80 strains

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 180:1986

Quặng apatit. Phương pháp thử

Apatite ores. Test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
16

TCVN 9114:2012

Sản phẩm bê tông ứng lực trước - Yêu cầu kỹ thuật và kiểm tra chấp nhận

Precast prestressed concrete product - Technical requirements and acceptance test

150,000 đ 150,000 đ Xóa
17

TCVN 6856-1:2001

Chất lượng đất. Xác định sinh khối vi sinh vật đất. Phần 1: Phương pháp đo hô hấp cảm ứng chất nền

Soil quality. Determination of soil microbial biomass. Part 1: Substrate-induced respiration method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
18

TCVN 1763:1986

Nước chấm - Yêu cầu kỹ thuật

Sauce - Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
19

TCVN 7789-1:2007

Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 1: Khung cơ cấu

Information technology. Metadata registries (MDR). Part 1: Framework

200,000 đ 200,000 đ Xóa
20

TCVN 6354:1998

Dầu, mỡ động vật và thực vật. Xác định asen bằng phương pháp dùng bạc dietyldithiocacbamat

Animal and vegetable fats and oils. Determination of arsenic. Silver diethyldithiocarbamate

50,000 đ 50,000 đ Xóa
21

TCVN 7513:2005

Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để kiểm soát vi sinh vật gây bệnh trong thức ăn gia cầm

Code of good irradiation practice for the control of pathogenic microorganisms in poultry feed

100,000 đ 100,000 đ Xóa
22

TCVN 8683-14:2011

Giống vi sinh vật thú y – Phần 14: Quy trình giữ giống vi khuẩn ung khí thán, các chủng Cl.c1 và Cl.c2

Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 14: The procedure for preservation of Clostridium chauvoei, Cl.c1 and Cl.c2 strains

50,000 đ 50,000 đ Xóa
23

TCVN 8955:2011

Ecgônômi. Thiết kế tiếp cận sử dụng. Quy định kỹ thuật về tương phản độ chói liên quan đến độ tuổi đối với ánh sáng màu.

Ergonomics. Accessible design. Specification of age-related luminance contrast for coloured light

100,000 đ 100,000 đ Xóa
24

TCVN 8683-5:2011

Giống vi sinh vật thú y – Phần 5: Quy trình giữ giống vi khuẩn đóng dấu lợn nhược độc, chủng VR2

Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 5: The procedure for preservation of Erysipelothrix rhusiopathiae VR2 strain, attenuated

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,130,000 đ