-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4844:1989Dưa chuột tươi Fresh cucumbers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8737:2011Thuôc thú y – Phương pháp định lượng số bào tử LactoBacillus Veterinary drugs – Method for enumeration spores of Lactobacillus |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8683-3:2011Giống vi sinh vật thú y – Phần 3: Quy trình giữ giống vi rút Newcastle, chủng hệ I Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 3: The procedure for preservation of Newcastle virus, Mukteswar strain |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||