• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6846:2001

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng E.coli giả định. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất.

Microbiology. General guidance for enumeration of presumptive. Escherichia coli. Most probable number technique

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 2620:1994

Ure nông nghiệp. Phương pháp thử

Urea for agriculture. Method of test

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 1717:1985

Phụ tùng ô tô - Chốt cầu - Yêu cầu kỹ thuật

Accessories of automobile - Steering knuckle tie rods end - Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6854:2001

An toàn bức xạ. Tẩy xạ cho các bề mặt bị nhiễm xạ. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá tính dễ tẩy xạ

Decontamination of radioactively contaminated surfaces. Method for testing and assessing the ease of decontamination

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 8376:2010

Tôm và sản phẩm tôm. Phát hiện virut gây hội chứng taura (TSV) bằng kỹ thuật phản ứng chuỗi trùng hợp - phiên mã ngược (RT-PCR)

Shrimp and shrimp products. Detection of taura syndrome virus (TSV) by reverse transcription - polymerase chain reaction (RT-PCR)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 8683-4:2011

Giống vi sinh vật thú y – Phần 4: Quy trình giữ giống vi rút dại chủng cố định

Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 4: The procedure for preservation of Rabies virus, fixed strain

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ