Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.255 kết quả.
Searching result
16741 |
|
16742 |
|
16743 |
|
16744 |
|
16745 |
|
16746 |
|
16747 |
|
16748 |
|
16749 |
|
16750 |
TCVN 338:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định thành phần khoáng vật Construction sand. Determination of mineral matters content |
16751 |
TCVN 339:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng riêng Construction sand. Determination of density |
16752 |
TCVN 340:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích xốp và độ xốp Construction sand. Determination of porous volumetric mass and porosity |
16753 |
TCVN 341:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định độ ẩm Construction sand. Determination of moisture content |
16754 |
TCVN 342:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định thành phần hạt và mođun độ lớn Construction sand. Determination of particle size and fineness modulus |
16755 |
TCVN 343:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng chung bụi, bùn, sét Construction sand. Determination of total clay and dust content |
16756 |
TCVN 344:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng sét Construction sand. Determination of clay content |
16757 |
TCVN 345:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định tạp chất hữu cơ Construction sand. Determination of organic matter content |
16758 |
TCVN 346:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng sunfat, sunfit Construction sand. Determination of sulfate and sulfite contents |
16759 |
|
16760 |
TCVN 4180:1986Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ dài Textiles. Cotton fibres. Determination of length |