Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

4621

TCVN 12067:2017

Thảm trải sàn dệt - Độ bèn màu với dầu gội

Textile floor coverings - Colour fastness to shampooing

4622

TCVN 12068:2017

Thảm trải sàn đàn hồi - Xác định khối lượng riêng

Resilient floor coverings - Determination of density

4623

TCVN 12069:2017

Thảm trải sàn đàn hồi - Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích

Resilient floor coverings - Determination of mass per unit area

4624

TCVN 11789:2017

Phương pháp xác định hiệu suất hộp mực in cho máy in màu và thiết bị đa chức năng chứa bộ phận in

Information technology - Method for the determination of toner cartridge yield for colour printers and multi-function devices that contain printer components.

4625

TCVN 11790:2017

Công nghệ thông tin - Phương pháp xác định hiệu suất hộp mực in cho máy in ảnh điện đơn sắc và thiết bị đa chức năng chứa bộ phận in

Information technology - Method for the determination of toner cartridge yield for monochromatic electrophotographic printers and multi-function devices that may contain printer components

4626

TCVN 12073-3:2017

Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Dụng cụ chứa giữ nhiệt gia dụng – Phần 3: Yêu cầu đối với túi giữ lạnh

Materials and articles in contact with foodstuffs – Insulated containers for domestic use – Part 3: Specification for thermal packs

4627

TCVN 12074:2017

Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Chất dẻo – Xác định nhiệt độ của vật liệu và dụng cụ bằng chất dẻo tại bề mặt tiếp xúc chất dẻo/thực phẩm trong quá trình gia nhiệt bằng lò vi sóng và lò thông dụng để chọn nhiệt độ phù hợp cho phép thử thôi nhiễm

Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Determination of temperature of plastics materials and articles at the plastics/food interface during microwave and conventional oven heating in order to select the appropriate temperature for migration testing

4628

TCVN 12075:2017

Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Chất dẻo – Phương pháp xác định sự tiếp xúc của chất béo

Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Test methods for the determination of fatty contact

4629

TCVN 12070:2017

Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Phương pháp thử sốc nhiệt và độ bền sốc nhiệt

Materials and articles in contact with foodstuffs. Test methods for thermal shock and thermal shock endurance

4630

TCVN 10356:2017

Thép không gỉ - Thành phần hóa học

Stainless steels - Chemical composition

4631

TCVN 12109-1:2017

Thép không gỉ thông dụng - Phần 1: Sản phẩm phẳng chịu ăn mòn

Stainless steels for general purpose - Part 1: Corrosion – resistant flat products

4632

TCVN 10899-2-4:2017

Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự - Phần 2-4: Bộ nối nguồn phụ thuộc vào khối lượng thiết bị để cắm

Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 2-4: Couplers dependent on appliance weight for engagement

4633

TCVN 11344-15:2017

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 15: Khả năng chịu nhiệt hàn đối với linh kiện lắp xuyên qua lỗ

Semiconductor devices – Mechanical and climatictest methods – Part 15: Resistance to soldering temperature for through-hole mounted devices

4634

TCVN 12072:2017

Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Phương pháp xác định độ mờ của dụng cụ bằng gốm sứ

Materials and articles in contact with foodstuffs – Test methods for translucency of ceramic articles

4635

TCVN 12071:2017

Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Phương pháp xác định độ hấp thụ nước của dụng cụ bằng gốm sứ

Materials and articles in contact with foodstuffs – Test methods for water absorption of ceramic articles

4636

TCVN 12073-2:2017

Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Dụng cụ chứa giữ nhiệt gia dụng – Phần 2: Yêu cầu đối với túi và hộp giữ nhiệt

Materials and articles in contact with foodstuffs – Insulated containers for domestic use – Part 2: Specification for insulated bags and boxes

4637

TCVN 12073-1:2017

Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Dụng cụ chứa giữ nhiệt gia dụng – Phần 1: Yêu cầu đối với dụng cụ chứa chân không và bình giữ nhiệt

Materials and articles in contact with foodstuffs – Insulated containers for domestic use – Part 1: Specification for vacuum ware, insulated flasks and jugs

4638

TCVN 11845-2:2017

Máy biến đổi đo lường - Phần 2: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến dòng

Instrument transformers - Part 2: Additional requirements for current transformers

4639

TCVN 11845-3:2017

Máy biến đổi đo lường - Phần 3: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến điện áp kiểu cảm ứng

Instrument transformers - Part 3: Additional requirements for inductive voltage transformers

4640

TCVN 11845-4:2017

Máy biến đổi đo lường - Phần 4: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến đổi kết hợp

Instrument transformers - Part 4: Additional requirements for combined transformers

Tổng số trang: 958