• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6881:2001

Quần áo bảo vệ. QUần áo chống hoá chất lỏng. Xác định khả năng chống thẩm thấu chất lỏng của vật liệu không thấm khí

Protective clothing. Protection against liquid chemicals. Determination of resistance of air-impermeable materials to permeation by liquids

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11964:2017

Vật liệu dệt – Xơ bông – Phương pháp đo hàm lượng đường bằng quang phổ

Cotton fibres – Test method for sugar content – Spectrophotometry

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6861:2001

Chất lượng đất. Xác định áp suất nước trong lỗ hổng của đất. Phương pháp dùng căng kế (tensiometer)

Soil quality. Determination of pore water pressure. Tensiometer method

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 11961:2017

Vật liệu dệt – Ký hiệu hướng xoắn của sợi và các sản phẩm liên quan

Textiles – Designation of the direction of twist in yarns and related products

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ