Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

3021

TCVN 12814:2019

Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng vàng và bạc – Phương pháp nhiệt nghiệm và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa sử dụng xỉ hoá hoặc cupen hoá

Zinc and sulfide concentrates - Determination of gold and silver – Fire assay and flame atomic absorption spectrometric method using scorification or cupellation

3022

TCVN 12815:2019

Tinh quặng kẽm sulfua – Xác định hàm lượng vàng – Phương pháp phân huỷ axit/chiết dung môi/quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Zinc and sulfide concentrates - Determination of gold – Acid dissolution/solvent extraction flame atomic absorption spectrometric method

3023

TCVN 8424-1:2019

Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật – Phương pháp xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí hoặc sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần – Phần 1: Xem xét chung

Foods of plant origin – Multiresidue methods for the determination of pesticide residues by GC or LC-MS/MS – Part 1: General considerations

3024

TCVN 8424-2:2019

Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật – Phương pháp xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí hoặc sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần – Phần 2: Phương pháp chiết và làm sạch

Foods of plant origin – Multiresidue methods for the determination of pesticide residues by GC or LC-MS/MS – Part 2: Methods for extraction and cleanup

3025

TCVN 8424-3:2019

Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật – Phương pháp xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí hoặc sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần – Phần 3: Phương pháp xác định và phép thử khẳng định

Foods of plant origin – Multiresidue methods for the determination of pesticide residues by GC or LC-MS/MS – Part 3: Determination and confirmatory tests

3026

TCVN 12756:2019

Thực phẩm – Xác định niacin và niacinamid trong thức ăn công thức từ sữa dành cho trẻ sơ sinh – Phương pháp vi sinh – Đo độ đục

Foodstuffs – Determination of niacin and niacinamide nicotinic acid and nicotinamide) in milk-based infant formula – Microbiological-turbidimetric method

3027

TCVN 12757:2019

Thực p ẩm – Xác định axit pantothenic trong thức ăn công thức từ sữa dành cho trẻ sơ sinh – Phương pháp vi sinh-đo độ đục

Foodstuffs – Determination of pantothenic acid in milk-based infant formula – Microbiological-turbidimetric method

3028

TCVN 12758:2019

Thực phẩm – Xác định hoạt độ nước

Foodstuffs – Determination of water activity

3029

TCVN 7117:2019

Da – Phép thử hóa, lý, cơ và độ bền màu – Vị trí lấy mẫu

Leather – Chemical, physical and mechanical and fastness tests – Sampling location

3030

TCVN 7119:2019

Da – Phép thử cơ lý – Xác định khối lượng riêng biểu kiến và khối lượng trên đơn vị diện tích

Leather – Physical and mechanical tests – Determination of apparent density and mass per unit area

3031

TCVN 7126:2019

Da – Phép thử hoá – Chuẩn bị mẫu thử hoá

Leather – Chemical tests – Preparation of chemical test samples

3032

TCVN 12742:2019

Da – Da cừu axit hóa – Hướng dẫn phân loại trên cơ sở khuyết tật và kích cỡ

Leather – Pickled sheep pelts – Guidelines for grading on the basis of defect and size

3033

TCVN 12743:2019

Da – Xác định N-metyl-2-pyrolidon (NMP) có trong da bằng phương pháp hóa học

Leather – Chemical determination of N-metyl-2-pyrolidon (NMP) in leather

3034

TCVN 12744:2019

Da –Xác định khả năng phân hủy bởi vi sinh vật

Leather – Determination of degradability by micro-organisms

3035

TCVN 12745:2019

Da – Phép thử hóa – Hướng dẫn thử các hóa chất có trong da

Leather – Chemical tests – Guidelines for testing critical chemicals in leather

3036

TCVN 12746:2019

Da – Phép thử độ bền màu – Độ bền màu với nước bọt

Leather – Tests for colour fastness – Colour fastness to saliva

3037

TCVN 5860:2019

Sữa tươi thanh trùng

Pasteurized fresh milk

3038
3039

TCVN 12739-1:2019

Sữa – Định nghĩa và đánh giá độ chính xác tổng thể của các phương pháp phân tích thay thế – Phần 1: Các thuộc tính phân tích của các phương pháp thay thế

Milk – Definition and evaluation of the overall accuracy of alternative methods of milk analysis – Part 1: Analytical attributes of alternative methods

3040

TCVN 12739-2:2019

Sữa – Định nghĩa và đánh giá độ chính xác tổng thể của các phương pháp phân tích thay thế – Phần 2: Hiệu chuẩn và kiểm soát chất lượng trong phòng thử nghiệm sữa

Milk – Definition and evaluation of the overall accuracy of alternative methods of milk analysis – Part 2: Calibration and quality control in the dairy laboratory

Tổng số trang: 957